1 | | Cơ hội và thách thức đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập EVFTA / Lê Thị Kim Anh, Bùi Huy Hoàng, Nguyễn Thanh Thư; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19598 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu hàng khô 7.200 DWT / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09634, PD/TK 09634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Một số biện pháp chống thất thu thuế đối với hộ kinh doanh tại chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05096 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 3000 DWT công ty TNHH MTV Goldriver Phường Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng / Lê Thị Mai Anh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 142tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18179 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Phú Gia, Quận Bình Thạch, Thành phố Hồ Chí Minh / Bùi Huy Hòa; Nghd.: Th.S Lê Văn Cường, Th.S Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 235 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12438, PD/TK 12438 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 2350T chạy tuyến biển hạn chế I,vận tốc 12.5 KNOT / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 163 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11641, PD/TK 11641 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Xây dựng chương trình nhận diện khuôn mặt sử dụng mạng học sâu / Bùi Huy Hoàng, Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19667 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Xây dựng phần mềm giáo dục môn hóa học sử dụng công nghệ thực tế tăng cường AR / Phạm Quốc Hưng, Trần Ngọc Anh, Bùi Huy Hoàng, Đoàn Thái Bảo . - 2019 // SEE Journal of science, tr. 23-32 Thông tin xếp giá: NCKH 01195 Chỉ số phân loại DDC: 330 |