1 | | Biện pháp phát triển nhân lực tại Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế Công trình Xây dựng Hải Phòng / Bùi Huy Trung; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02836 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Cơ hội và thách thức đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập EVFTA / Lê Thị Kim Anh, Bùi Huy Hoàng, Nguyễn Thanh Thư; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19598 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Giải pháp hạn chế rủi ro trong thanh toán theo phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam / Bùi Huyền Linh; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12935 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu hàng 22.500T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Phấn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 131 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08047, Pd/Tk 08047 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Ngô Minh Toàn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07847, PD/TK 07847 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Huy Hiệp; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 199 tr ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07832, PD/TK 07832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu hàng khô 7.200 DWT / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09634, PD/TK 09634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Một số biện pháp chống thất thu thuế đối với hộ kinh doanh tại chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05096 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hòa Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Bùi Huy Vọng . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05749 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Mỡi và vai trò của mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hòa Bình / Bạch Mỹ Trinh (Chủ biên) ; Man Khánh Quỳnh, Bạch Quốc Khánh, Bùi Huy Vọng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06249 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Nghiên cứu tính toán tải trọng sóng LEO và độ bền công trình gia cố bờ biển / Bùi Huy Tiệp; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm + Phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/LA 01407 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Quan niệm và ứng xử với người vong vía trong đời sống người Mường : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Bùi Huy Vọng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05773 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Quy trình giao nhận xuất nhập khẩu hàng hóa tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ giao nhận An Phú / Đào Minh Hoàng, Bùi Huy Chinh, Nguyễn Hữu Hiếu; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17924 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Rủi ro của ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu khi thực hiện thanh toán quốc tế theo hình thức tín dụng chứng từ / Bùi Huy Quang, Trần Hồng Nhung, Nguyễn Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20927 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Tang lễ cổ truyền người Mường / Bùi Huy Vọng . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 530tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00434 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
16 | | Thiêt kế tàu chở container sức chở 1040 TEU, vận tốc 15,8 hl/g chạy tuyến không hạn chế / Nguyễn Văn Danh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 198 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07582, PD/TK 07582 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư Đồng Văn - Nguyễn Văn Trỗi - Quận 8 - Thành phố Hồ Chí Minh / Bùi Huy Bình; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 247 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08727, PD/TK 08727 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 3000 DWT công ty TNHH MTV Goldriver Phường Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng / Lê Thị Mai Anh, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 142tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18179 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Phú Gia, Quận Bình Thạch, Thành phố Hồ Chí Minh / Bùi Huy Hòa; Nghd.: Th.S Lê Văn Cường, Th.S Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 235 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12438, PD/TK 12438 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế container sức chở 1050 TEU, vận tốc 16,5hl/h, chạy tuyến Hải phòng-Hàn quốc / Đinh Văn Tuân; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08474, Pd/Tk 08474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế sà lan chở container 92 TEU, vận tốc 10,5 hl/h. Chạy Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09377, PD/TK 09377 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế sà lan chở container sức chở 60 TEU, vận tốc 9,5 hl/g chạy tuyến Hạ Long - Hải Phòng / Vũ Văn Linh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 94 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07586, PD/TK 07586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế sà lan chở container sức chở 84TEU, vận tốc 10,5hl/h chạy tuyến Quảng Ninh-Hải phòng / Phan Văn Giáp; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 125 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08485, Pd/Tk 08485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế sà lan chở hàng container sức chở 124 T, tốc độ 10,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09413, PD/TK 09413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế Sà lan chở hàng container sức chở 60 TEU tốc độ 9,5 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Công Tuyên; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 124 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10593, PD/TK 10593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế sà lan chở hàng container sức chở 72TEU, vận tốc 10,5hl/h, chạy tuyến Quảng Ninh-Hải phòng / Lê Duy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 179tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08463, Pd/Tk 08463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế Sà lan chở hàng container, sức chở 102 TEU, tốc độ 10,5 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Hạ Long / Đặng Thị Hường; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10586, PD/TK 10586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế sà lan chuyển tải container sức chở 48TEU Ne=2X 150CV chạy tuyến Hạ Long-Hải phòng / Trần Khánh Diện; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 128 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07568, Pd/Tk 07568 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở 60 khách tham quan du lịch hồ Ba Bể / Đào Anh Dũng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 240 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11590, PD/TK 11590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở container 1.250 TEU tốc độ 21,5 knot chạy tuyến Hải Phòng - Singapore / Nguyễn Tuấn Toàn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 213 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10568, PD/TK 10568 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |