1 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Hải Thi; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09966, PD/TK 09966 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập quy trình chế tạo cổng trục 2 dầm, sức nâng Q= 20 T, chiều cao nâng Hn=15m, khẩu độ L=20m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp sông Đà 12.4 / Phạm Thế Thành; Nghd.:Th.s Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09983, PD/TK 09983 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình sửa chữa lớn tời kéo xe triền kéo tàu 1000T cho công ty Hải Long-Hải phòng / Phạm Thị Tân; Nghd.: ThS. Bùi Diệu Thuý . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07668, Pd/Tk 07668 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Nghiên cứu tính tọa độ chuyển tiếp các đường cong biên dạng chi tiết và ứng dụng phép nội suy khi lập trình gia công trên máy CNC / Nguyễn Anh Xuân, Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00655 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
5 | | Thiết kế băng vít vận chuyển xi măng theo phương ngang tại nhà máy xi măng Hải phòng với năng suất P=50m3/h, chiều dài vận chuyển Lvc=15m / Nguyễn Trung Thông; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 66 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08056, Pd/Tk 08056 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế cần trục 1 dầm sức nâng 3,2T khẩu độ 13,5m dùng trong nhà máy thép Hải Phòng. / Trần Văn Đông; Nghd.: Th.S Bùi Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 116 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12569, PD/TK 12569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho Xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Đặng Xuân Thái; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10014, PD/TK 10014 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước sức nâng Q=3,2T (Tham khảo máy mẫu FD 35AT-16R) / Cao Văn Tiến; Nghd.: Th.S Bùi Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 121 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12537, PD/TK 12537 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế tời kéo xe triền kéo tàu 1200T cho công ty Hải Long - Hải Phòng / Trần Thị Hoa; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 96 tr. ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07653, PD/TK 07653 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |