1 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước FG155HT-20 / Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Bùi Đức Thức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 160 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07643, PD/TK 07643 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Thiết kế cần trục cổng bánh lốp tự hành Q=45 T, các thông số lấy theo máy mẫu SC432-TSW / Phương Hùng Cường; Nghd: Ths. Bùi Đức Thức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07646, PD/TK 07646 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước sức nâng Q=1,36 T, H=3,25m theo máy mẫu FG 115HT - 20 / Nguyễn Thu Hồng; Nghd.; Ths.Bùi Đức Thức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 94 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07651, PD/TK 07651 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế máy nâng container kiểu cần Q=45T, Hmax= 15,6m theo máy mẫu HR-27 của hãng Hyster / Phan Văn Dương; Nghd.: Ths.Bùi Đức Thức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr ; 30 cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07647, PD/TK 07647 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế máy nâng vận chuyển gỗ tròn Q = 2,5 tấn / Đinh Văn Luyện; Nghd.: Ths. Bùi Đức Thức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 93 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11684, PD/TK 11684 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế máy nâng vỏ container sức nâng Q=8,5m, các thông số lấy theo kiểu máy C80/3-6 của hãng Line / Phạm Hoàng Nghĩa; Nghd.: Th.s Bùi Đức Thức . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 87 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09991, PD/TK 09991 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|