1 | | Nghiên cứu bảng điện chính và phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy tàu chở hóa chất 6500 tấn / Đỗ Văn Toản, Phạm Thành Công, Vũ Thế Hiển, Trần Ngọc Xuyên; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17806 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Nghiên cứu card Fio-Board ghép nối Matlab lấy một số thông số của máy điện trong phòng thí nghiệm / Đỗ Khắc Tiệp, Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41tr. ; 30 cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00211 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu hệ thống cung cấp năng lượng điện trên tàu xi măng. Đi sâu nghiên cứu và phân tích chức năng cấp nước của nồi hơi tàu xi măng / Nguyễn Hải Anh; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16127, PD/TK 16127 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển chân vịt biến bước trang bị trên các tàu kiểm ngư trọng tải 2500 DWT / Hứa Xuân Long, Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00729 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu kết cấu bảng điện chính tàu 700 TEU và phân tích một số hệ thống truyền động máy phụ buồng máy / Nguyễn Tuấn Đạt, Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Anh Vũ; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17508 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu về bảng điện chính tàu chở dầu và hóa chất 13000 DWT, phân tích một số hệ thống máy phụ buồng máy / Vũ Đình Hoàng Long, Ngô Văn Nam, Bùi Văn Quý; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm+ TBV Thông tin xếp giá: PD/TK 17433 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng bài thực hành phục vụ công tác đào tạo ứng dụng modul Kentac 3306 / Lê Văn Tâm, Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00712 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô đun thực hành máy điện - khí cụ điện / Bùi Văn Dũng, Vương Đức Phúc, Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00514 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Tài liệu thực hành thực tập / Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Hàng Hải, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 19642 |
10 | | Tìm hiểu kết cấu bảng điện chính tàu 4900 ô tô. Đi sâu phân tích nguyên lý hệ thống và quy trình khai thác máy lái / Lê Văn Dũng; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16671, PD/TK 16671 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Tìm hiểu kết cấu các phụ tải và sự phân bổ năng lượng các panel đến các phụ tải của bảng điện sự cố tàu 4900 ô tô. Phân tích, xây dựng sơ đồ lắp đặt đấu nối bơm dầu Lo của hãng Sam Taihang / Nguyễn Tiến Hải; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16670, PD/TK 16670 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Tìm hiểu kết cấu của bảng điện chính tàu 34.000T. Phân tích, xây dựng quy trình lắp đặt và khai thác hệ thống quạt gió buồng máy của tàu 34.000T/ Hồ Hữu Việt; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16701, PD/TK 16701 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Tổng quan các hệ thống máy phụ buồng máy tàu Red Diamond. Đi sâu nghiên cứu thiết kế các module điều khiển động cơ dị bộ / Lê Văn Doanh; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16125, PD/TK 16125 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Tổng quan hệ thống cung cấp năng lượng và đi sâu nghiên cứu, triển khai đấu nối hệ thống quạt gió buồng máy tàu PSV 3300 / Trương Quang Đạo; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16693, PD/TK 16693 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Tổng quan hệ thống cứu hỏa của tàu 4900 Car. Đi sâu nghiên cứu xây dựng sơ đồ đấu nối và quy trình khai thác hệ thống bơm Ballast / Lê Thị Duyên; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16688, PD/TK 16688 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Tổng quan hệ thống truyền động máy phụ buồng máy của tàu 4900 ô tô. Đi sâu phân tích xây dựng đầu nối và quy trình khai thác hệ thống máy khí nén / Vũ Tất Cường; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16673, PD/TK 16673 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu công nghệ lắp đặt và khai thác hệ thống bơm cứu hỏa / Vũ Hân; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09841, PD/TK 09841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang bị điện tàu Four Emerald. Đi sâu phân tích quy trình khai thác trạm phát điện sự cố tàu Four Emerald / Phạm Nguyễn Huy; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11757, PD/TK 11757 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang bị điện tàu Four Emerald. Đi sâu phân tích quy trình kiểm tra và khai thác hệ thống nồi hơi tàu Four Emerald / Lã Minh Sơn; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11758, PD/TK 11758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trang thiết bị điện tàu 22.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Nguyễn Văn Khơ; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 108tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08100, Pd/Tk 08100 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T.Đi sâu nghiên cứu công nghệ lắp đặt và khai thác hệ thống lái. / Phạm Thế Quyền; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 95 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10692, PD/TK 10692 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T.Đi sâu nghiên cứu công nghệ lắp đặt và khai thác hệ thống nồi hơi. / Lê Hải Sơn.; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 99 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10759, PD/TK 10759 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang thiết bị điện tàu 4900 ô tô, tổng quan hệ thống bơm cứu hỏa, đi sâu phân tích quy trình khai thác của hệ thống / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14349, PD/TK 14349 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Trang thiết bị điện tàu 4900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu phân tích hệ thống máy nén lạnh C02 áp lực thấp / Bùi Hữu Trung; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30cm+ 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14356, PD/TK 14356 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Trang thiết bị điện tàu 4900 ô tô. Nghiên cứu trạm phát điện sự cố, đi sâu phân tích quy trình khai thác bảng điện sự cố / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14354, PD/TK 14354 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Trang thiết bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu hệ thống báo cháy tự động / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09822, PD/TK 09822 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Trang thiết bị điện tàu chở 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu và triển khai công nghệ lắp đặt, khai thác hệ thống cứu hỏa CO2 áp lực thấp / Nguyễn Công Văn; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09831, PD/TK 09831 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Trang thiết bị điện tàu chở 4900 ô tô đi sâu nghiên cứu hệ thống cứu hỏa CO2 áp lực thấp / Nguyễn Đỗ Doanh; ThS. Bùi Đức Sảnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 98tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08219, Pd/Tk 08219 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Trang thiết bị điện tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu khai thác vận hành lắp đặt hệ thống bơm làm mát máy chính tàu kiểm ngư. / Nguyễn Đức Duy.; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Viêt Nam, 2014 . - 85 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12800, PD/TK 12800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Trang thiết bị điện tàu ô tô 4900 cái. Đi sâu nghiên cứu công nghệ lắp đặt và khai thác hệ thống cứu hỏa bằng CO2 áp lực thấp / Trần Văn Duy; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10728, PD/TK 10728 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |