1 | | Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh sai số trong định vị vị trí phương tiện giao thông thông qua vệ tinh/ Nguyễn Trung Đức, Bùi Đình Vũ, Lê Quốc Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01664 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | Nghiên cứu và đánh giá các chuẩn công nghệ tích hợp để quản lý cơ sở dữ liệu di sản văn hóa phi vật thể / Trần Đình Vương, Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00799 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
3 | | Nghiên cứu WebGis để xây dựng hệ thống thông tin quản lý chất lượng môi trường không khí ở thành phố Hải Phòng/ Trần Thị Hương, Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01464 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm quản lý kí túc xá trường Đại học Hàng Hải / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Viết Phương, Hoàng Tiến Dũng, Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01196 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
5 | | Phân tích thiết kế phần mềm quản lý các chương trình đào tạo tại trung tâm ứng dụng và phát triển CNTT - Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thảo Vân.; Nghd.: Th.s Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12888 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
6 | | Tương tác người - máy / Hồ Thị Hương Thơm, Bùi Đình Vũ, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Kim Anh . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 254tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07471, PM/VT 10024, PM/VT 11058 Chỉ số phân loại DDC: 004.01 |
7 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ công tác cố vấn học tập cho trường Đại học hàng hải Việt Nam / Trần Thị Hương, Bùi Đình Vũ, Nguyễn Thị Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00744 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Xây dựng hệ thống quản lý chấm công tính lương cho công ty TNHH Bucheon Việt Nam / Đồng Xuân Khuê; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15217 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Xây dựng hệ thống quản lý kho cho công ty năng lượng Bình An / Nguyễn Tuấn Anh, Đỗ Mạnh Cường, Trần Tiến Đạt; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20324 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự trường Đại học học Hàng hải Việt Nam / Bùi Đình Vũ, Trần Đình Vương, Lê Quyết Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00546 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
11 | | Xây dựng phần mềm quản lí học viên cho trung tâm TK62 Hải Phòng / Nguyễn Trọng Thịnh; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13828 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho công ty TNHH xây dựng và thương mại Hưng Huyền / Nguyễn Thị Mai Hương; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15192 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Xây dựng phần mềm quản lý cho thuê vật tư thiết bị tại công ty cổ phần thương mại Báu Hoàn / Nguyễn Văn Nhương; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13890 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng phần mềm quản lý dịch vụ cho thuê phòng và quản lý nhân viên khách sạn Sao Mai / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15158 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng phần mềm quản lý dịch vụ hàng hoá tại cảng Nam Ninh Hải Phòng / Mạc Quang Thành, Nguyễn Thế Vinh, Nguyễn Minh Quân; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20322 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng phần mềm quản lý đào tạo cho trung tâm ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin-Đại học Hàng hải Việt nam / Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00016 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
17 | | Xây dựng phần mềm quản lý giao nhận tại cảng Nam Ninh Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoàng Yến; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16428 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng phần mềm quản lý học phí sinh viên hệ đào tạo từ xa tại trung tâm ứng dụng và phát triển công nghiệt thông tin Đại học Hàng Hải Việt Nam / Hoàng Thị Hằng; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13851 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ khám bệnh của CBNV Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Bùi Đình Vũ, Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01015 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
20 | | Xây dựng phần mềm quản lý khách hàng sử dụng dịch vụ tại công ty TNHH công nghệ thông tin VLC / Phạm Anh Vũ; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16448 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho cho công ty TNHH công nghiệp hóa chất Inchemco / Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16450 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng phần mềm quản lý kho sản xuất bánh ngọt cho Công ty TNHH Đầu tư sản xuất & XNK Hoàng Gia / Nguyễn Bảo Anh, Nguyễn Tiến Sơn; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19072 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự Công ty TNHH K&P Châu Á Thái Bình Dương / Trần Nhân Đoàn, Lê Thành Đô, Đoàn Trọng Đạt; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19671 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự Công ty TNHH MTV Môi trường và Đô thị Hải Phòng / Bùi Minh Tiến, Bùi Đăng Khoa, Đoàn Hữu Thắng, Nguyễn Ngọc Việt Thịnh; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19074 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự tiền lương cho trung tâm y tế huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương / Ngô Thị Phương Thảo; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12842 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự và tiền lương tại công ty TNHH thương mại Nam Huy / Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13896 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng phần mềm quản lý thiết bị sửa chữa tại công ty TOYOTA Hải Phòng / Hoàng Thị Mai; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13823 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng phần mềm quản lý thu chi cho trung tâm ứng dụng và phát triển CNTT, ĐHHH Việt Nam / Bùi Đình Vũ, Lê Thế Anh, Lê Quyết Tiến . - 61tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00330 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
29 | | Xây dựng phần mềm quản lý Trung tâm Ngoại ngữ PLC / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Viết Phương, Hoàng Tiến Dũng ; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18777 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
30 | | Xây dựng phần mềm quản lý vận tải, thu chi, tiền lương cho công ty TNHH thương mại vận tải Trung Thành / Lê Trọng Khải, Lưu Thu Thủy, Trần Quốc Lập; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17539 Chỉ số phân loại DDC: 005 |