1 | | Đánh giá hiệu quả của việc tuyên truyền và giáo dục môi trường trong trong dự án 3R-HN \ Nguyễn Thị Bình Minh; Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07377 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
2 | | Định hướng chiến lược đối ngoại Việt Nam đến 2020 : Sách tham khảo / Phạm Bình Minh chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 239tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11219 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
5 | | Khẩu ngữ tiếng Lào / Bình Minh . - Gia Lai : Hồng Bàng, 2013 . - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06439, PD/VV 06440, PM/VV 05131 Chỉ số phân loại DDC: 495.91 |
6 | | Khẩu ngữ tiếng Thái / Bình Minh . - Gia Lai : Hồng Bàng, 2013 . - 186tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06441, PD/VV 06442, PM/VV 05132 Chỉ số phân loại DDC: 495.9 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Bình Minh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14162, PD/TK 14162 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Dương Thị Bình Minh, Sử Đình Thành ch.b; Vũ Thị Minh Hằng,.. . - H. : Thống kê, 2004 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_Duong-Thi-Binh-Minh_2004.pdf |
9 | | Nghiên cứu bộ điều khiển PID tự chỉnh của PLC S7-300 / Phạm Bình Minh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 72tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13333, PD/TK 13333 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu nồi hơi Osaka Auxiliary boiler oev trên tàu Mol Motivator và lập quy trình khai thác nồi hơi trong điều kiện hiện đại / Lê Văn Thắng, Trần Bình Minh , Phạm Văn Phúc, Đỗ Thành nam, Vũ Hoàng Sơn; Nghd.: Nguyễn Đại An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 130tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18226 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng quản lý trong thi công xây dựng công trình của công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Đầu tư xây dựng Lê Chân / Trần Bình Minh; Nghd.: Vũ Hữu Trường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04917 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển tự động dây chuyền cấp liệu nhà máy nhiệt điện Phả Lại 2 / Nguyễn Bình Minh; Nghd.: TS. Đào Văn Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 102 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00967 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống khóa thông minh - hệ thống chống trộm - hệ thống túi khí trên ô tô / Nguyễn Anh Tuấn, Bùi Bình Minh, Phạm Văn Khang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21032 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
14 | | Tài chính công/ Dương Thị Bình Minh . - H: Thống kê, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 12370 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km45+00 đến Km47+00 sông Lô / Đào Thị Bình Minh; Nghd.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 269 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15859, PD/TK 15859 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế cầu vượt sông Tam Bạc, thành phố Hải Phòng / Phí Bình Minh; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 263 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16105, PD/TK 16105 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
17 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải sản xuất cho công ty TNHH dụng cụ mỹ thuật JIA FENG Việt nam / Nguyễn Quang Huy, Hà Hoàng Bình Minh, Hoàng Hà Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20510 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm hoạt động trên tuyến biển không hạn chế trọng tải 115000 DWT, Vận tốc 14,5 KNOTS với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Nguyễn Văn Ước, Lê Bình Minh; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 398 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16882, PD/TK 16882 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tổ chức thi công mở rộng cầu cảng Phú Mỹ công ty Liên doanh Baria Serece / Thái Bình Minh; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 134 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09883, PD/TK 09883 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết lập hệ thống quản trị mạng cho Trường PTTH Thăng Long / Trịnh Thúy Hạnh, Hoàng Thị Thu Hà, Nguyễn Anh Thư ; Nghd.: Nguyễn Bình Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18840 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
21 | | Thuật sáng tạo và giải quyết vấn đề / Brian Tracy ; Người dịch: Bình Minh . - H. : Lao động, 2015 . - 135 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05235-PD/VV 05238, PM/VV 04534 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
22 | | Thuật uỷ quyền & giám sát / Brian Tracy ; Người dịch: Bình Minh . - H. : Thế giới, 2015 . - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05127-PD/VV 05130, PM/VV 04530 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
23 | | Truyện thơ Xống Chụ Xon Xao (Tiễn dặn người yêu) của người Thái Tây Bắc nhìn từ góc độ thi pháp / Lò Bình Minh . - H. : Sân khấu, 2019 . - 285tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09660, PD/VV 09661 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Truyện Thun Tớng - Thun Tính / Lò Bình Minh . - H. : Sân khấu, 2019 . - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09654, PD/VV 09655 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Xây dựng hệ thống tính toán song song cho bài toán tính FFT hữu hạn / Nguyễn Bình Minh; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02446 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Xây dựng website kết nối việc làm trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Bình Minh; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16431 Chỉ số phân loại DDC: 005 |