1 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
2 | | Ảnh hưởng của nhiệt độ hầm sấy dầu dừa nguyên chất đến đặc tính phát thải của động cơ diesel / Hoàng Anh Tuấn, Lương Công Nhớ, Nguyễn Lan Hương . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Ảnh hưởng của thành phần khí thấm đến tổ chức và độ cứng lớp thấm của thép SCM 420 / Nguyễn Dương Nam, Lê Thị Chiều, Phạm Mai Khánh, Vũ Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.68-70 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Bay trên đồi cọ / Hoàng Anh Tuấn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08496, PD/VV 08497 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải ( CTĐT ) / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02152, Pd/vt 02153, Pm/vt 04329-Pm/vt 04331 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
6 | | Bài tập Sức bền vât liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn chủ biên ; Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 196tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06813, PD/VT 06814 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Bài tập sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 214tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/BT-Suc-ben-vat-lieu_T.1_Vu-Anh-Tuan_2018.pdf |
8 | | Bảo tàng lịch sử Điện Biên Phủ trên không / Lê Văn Chiến, Trần Quang Minh, Đoàn Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19926 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
9 | | Bạn thật sự có tài / Tina Seelig ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 2019 . - 277tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 153.35 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-that-su-co-tai_Tina-Seelig_2015.pdf |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương (Vietrans) / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04430 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cán bộ, công chức cấp xã tại Huyện Long Điển, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/ Phạm Trương Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03904 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty cổ phần tiếp vận cảng Bình Dương / Nguyễn Phạm Anh Tuấn ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03882 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
14 | | Cải thiện quy trình hàng qua kho ngoại quan Cát Vận / Lê Anh Tuấn; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16304 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Chiến lược kinh doanh nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại MB Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2018 / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02582 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Công nghệ MTOUCH SENSING của Microchip ứng dụng và hướng phát triển / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15171 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Cơ chế điều hành tỷ giá và mối quan hệ với quá trình đổi mới thể chế kinh tế của nhà nước / Lương Xuân Quỳ.GS.TSKH,Nguyễn Anh Tuấn, Th.s . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 128, tr 9-13 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
18 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 1 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 643tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.1_Robert-H.Bishop_2006.pdf |
19 | | Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 2 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 567tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.2_Robert-H.Bishop_2009.pdf |
20 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
21 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Cuộc chơi đầu tư mạo hiểm : Từ khởi nghiệp đến IPO / Jeffrey Bussgang ; Anh Tuấn dịch . - H. : Thanh niên, 2013 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04016-PD/VV 04020 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Dẫn tàu an toàn từ trạm hoa tiêu cập cầu Cảng Chùa Vẽ-Hải Phòng / Trần Anh Tuấn, Lê Thái Hoàng, Ngô Văn Thép, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17320 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Deep Learning cơ bản / Nguyễn Thanh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 301tr Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Deep-learning-co-ban_Nguyen-Thanh-Tuan_2019.pdf |
27 | | Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố khai thác tới khả năng làm việc của các hệ thống máy lái thủy lực tàu thủy / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Hữu Tân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01249 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Đánh giá công tác quản lý môi trường và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý môi trường của Công ty TNHH Halla Electronics Vina / Bùi Đức Huy, Đoàn Thị Nga, Nguyễn Thanh Tâm ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17463 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Đánh giá công tác thu gom, vận chuyển xử lý chất thải y tế nguy hại trên địa bàn thành phố Hải Phòng. / Lương Khắc Khoa; Nghd.: Th.s Trần Anh Tuấn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09116 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường 3 sông : Đa Độ, Rế, Giá của Thành phố Hải Phòng thông qua bộ chỉ số WQI và đề xuất một số biện pháp quản lý / Đỗ Thị Hồng Nhung; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13763 Chỉ số phân loại DDC: 628 |