1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng trung tâm phát thanh-truyền hình Hải Phòng / Nguyễn Anh Tú; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02114 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu ngân sách Nhà nước tại KBNN TP. Móng Cái / Nguyễn Thanh Tú Chinh; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04435 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho Công ty TNHH Yougone Nam Định / Trần Anh Tú ; Nghd. : Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03780 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20175 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá tình hình thực thi công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn tàu (BWM) 2004) cho đội tàu hàng khô tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Quang Trường, Đào Minh Trung, Đào Anh Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20640 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Điều khiển và giám sát các thiết bị điện trong nhà sử dụng giao thức CAN / Nguyễn Quốc Hiển, Nguyễn Anh Tú, Đỗ Mạnh Tuấn ; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17490 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Giáo trình địa chất công trình / Vũ Đình Lưu, Phan Anh Tú ch.b; Nguyễn Ngọc Phúc, Lý Ngọc Phi Vân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 365tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06147, PD/VT 06148, PM/VT 08471, PM/VT 08472 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Logistics của NYK Logistics tại miền Bắc / Hoàng Thị Thanh Tú; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00870 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Hệ thống năng lượng điện trên tàu cứu hộ, đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt bầu xoay trên tàu cứu hộ Igor Belousov / Nguyễn Đức Thịnh, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Bùi Văn Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20242 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Anh Tú; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 103 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08740, PD/TK 08740 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Cascaded / Đoàn Thanh Tú; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13636, PD/TK 13636 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao chất lượng dịch vụ tại chi nhánh cảng Tân Vũ, Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Đặng Kim Anh Tú; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02607 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nâng cao chất lượng cán bộ, công chức phường Máy tơ trên đại bàn quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng / Ninh Thanh Tú; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02928 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghệ thuật xoay chuyển tình thế : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì / Kerry Patterson, Joseph Grenny, David Maxfield,...; Kim Quý, Anh Tú dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội, 2016 . - 337tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04987-PD/VV 04990, PD/VV 06381, PD/VV 06382, PM/VV 04591, PM/VV 04959, PM/VV 04960 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
15 | | Nghệ thuật xoay chuyển tình thế : Sức mạnh để thay đổi bất cứ điều gì= Influencer : The power to change anything / Kerry Patterson, Joseph Grenny, David Maxfield ... ; Kim Quý, Anh Tú dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 337tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03971-PD/VV 03975 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
16 | | Nghiên cứu các biện pháp triển khai hoạt động của chợ mua bán trực tuyến / Phạm Đặng Anh Tú, Trần Thị Hoa, Nguyễn Tuấn Thành, Bùi Hà Phương . - 2019 // SEE Journal of science, tr. 13-22 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Nghiên cứu cơ chế giải quyết tranh chấp trong công ước liên hợp quốc về luật biển 1982 - Liên hệ với thực tiễn Việt Nam / Lê Thanh Tú; Lê Nhật Minh, ; Nghd.: Nguyễn Viết Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21083 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
18 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long / Giang Thanh Tú; Nghd: Ths. Lê Trang Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13048 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghiên cứu một số phương pháp tính toán sóng leo trên mái nghiêng / Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 77 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00838 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Nghiên cứu sự tác động của dịch Covid-19 tới hiệu quả hoạt động của các công ty Logistics trong chuỗi cung ứng / Trần Ngân Chung, Hoàng Anh Tú, Đỗ Thị Ngọc Lan; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20113 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Nghiên cứu tác động của tình trạng tắc đường biên Việt Nam - Trung Quốc tới hoạt động xuất khẩu thanh long và giải pháp khắc phục / Đồng Văn Đạt, Nguyễn Thanh Huệ, Phan Thanh Tú; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20106 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc sử dụng PLC / Phạm Thanh Tú, Đỗ Quang Lâm, Pham Văn Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21081 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý bán hàng cho Công ty TNHH Phát triển công nghệ Quang Anh / Nguyễn Dương Nguyên, Nguyễn Thanh Tú, Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Ngọc Duy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19082 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Nghiên cứu, bố trí VTS cho hệ thống cảng Tp.Hồ Chí Minh trong tương lai / Phạm Anh Tú; Nghd.: TS. Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 58tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00327 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiên nga đen : Xác xuất cực nhỏ, tác động cực lớn / Nassim Nicholas Taleb ; Cam Thảo, Hoàng Trung dịch ; Huyền Anh Tú hiệu đính . - H. : Thế giới, 2018 . - 471tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06523-PD/VT 06525, PM/VT 08825, PM/VT 08826 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Coma 18 - Hà Đông - Hà Nội / Vũ Anh Tú; Nghd.: Th.S Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 224 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12449, PD/TK 12449 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế cổng trục Q=25T, H=12m,L=30m cho xưởng sửa chữa cano và tàu tải trọng nhỏ / Nguyễn Xuân Tráng, Mai Thị Lệ, Trần Anh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18294, PD/TK 18294 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 7000 tấn, lắp 1 máy chính 6L35MC/ Trần, Đức Anh Tuấn; Nghd.: Đỗ Văn Đoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21176 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà điều hành sản xuất Công ty Vật tư và xây dựng công trình / Vũ Anh Tú; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 240 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07891, PD/TK 07891 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc địa hình đáy biển tỷ lệ 1 : 50.000 khu vực Đào Kông đến Đào Kút / Trịnh Anh Tú; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09943, PD/TK 09943 Chỉ số phân loại DDC: 627 |