1 | | Dificulties in learning business english among business english students of Vietnam maritime University / Lê Thị Thanh Ngọc, Bùi Thị Minh Chi, Nguyễn Đồng Khánh Toàn, Phạm Chung Sơn; Nghd.: Đỗ Thị Anh Thư . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20360 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa tại công ty TNHH J&T Express / Phạm Thị Thanh Tâm, Trần Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Ngọc; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19439 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý môi trường của cơ sở sản xuất thuốc nổ nhũ tương dạng rời thuộc Công ty Công nghiệp Hóa Chất Mỏ - TKV / Nguyễn Thị Thanh Ngọc;Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16510 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Hẹn hò với Paris : Tản văn / Trương Anh Ngọc . - H. : Hà Nội, 2018 . - 315tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07831, PD/VV 07832, PM/VV 05864, PM/VV 05865 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Hướng dẫn tính toán thiết kế xưởng / Nguyễn Văn Thuyên chủ biên, Nguyễn Thoại Anh, Nguyễn Anh Ngọc . - H. : Xây dựng, 2021 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08011, PM/VT 10814, PM/VT 10815 Chỉ số phân loại DDC: 690.54 |
6 | | Một số biện pháp cơ bản để hội nhập vận tải biển Việt Nam với các nước Asean / Đoàn Anh Ngọc; Nghd.: TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 136 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01440 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Một số biện pháp tăng thu dịch vụ phi tín dụng tại Agribank-Chi nhánh Thành phố Hải Phòng / Đỗ Thị Thanh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05023 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Ngàn dặm và một bước. Sông Mê Kông bốn mặt : Thơ. Trường ca / Anh Ngọc . - H.: NXB Hội nhà văn, 2015 . - 339 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05566, PD/VV 05567 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Nghiên cứu module BS-6 trong phòng thí nghiệm - xây dựng module đo mức / Phạm Danh Ngọc.; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12153, PD/TK 12153 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Pháp luật về đại lý tàu biển lý luận thực tiễn ở Việt Nam / Hoàng Thạch Thảo, Nguyễn Nhật Hoàng, Đoàn Thanh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18222 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
11 | | Thiết kế cơ khí với Mastercam : Lý thuyết - Thực hành / Phạm Quang Hiển, Phan Thanh Ngọc . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07419, PD/VT 07420, PM/VT 09914-PM/VT 09916 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tổ chức khai thác tuyến vận tải thủy nội địa Hải Phòng-Quảng Ninh để vận chuyển hàng container cho công ty cổ phần thương mại và tiếp vận Nam Dương trong quý III năm 2021 / Nguyễn Mạnh Dũng, Phạm Anh Ngọc, Nguyễn Thị Hà Mi; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19495 Chỉ số phân loại DDC: 338 |