1 | | Bảo trì công trình xây dựng / Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Ngọc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 176tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08187, PM/VT 11158 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Băng thử điều tốc kỹ thuật số / Trương Thanh Dũng . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 123-124 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ đại lý tàu biển của công ty TNHH MTV Vipco Hạ Long / Trần Anh Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03608 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về xây dựng nông thông mới tại huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương / Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam , 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03556 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn công nghiệp tại công ty liên doanh sản xuất thép Việt Úc - Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Đoàn Anh Dũng; Nghd.: Ths Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16360 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Điều khiển hiện đại : Lý thuyết và ứng dụng / Trần Anh Dũng (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTT007 0001-GT/DTT007 0005, PD/VT 07915, PD/VT 07916, PM/VT 10765 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Điều khiển lượng nhiên liệu cung cấp cho động cơ xăng áp dụng phương pháp điều khiển tối ưu LQR / Đào Quang Khanh, Lưu Kim Thành, Trần Anh Dũng . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.27-31 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Điều khiển quỹ đạo hệ truyền động điện xoay chiều nhiều trục sử dụng phương pháp điều khiển thích nghi / Phạm Thị Hồng Anh; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01037 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
9 | | Điều khiển thích nghi chuyển động tàu thủy cao tốc / Nguyễn Hữu Quyền, Nguyễn Khắc Khiêm, Trần Anh Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.23-29 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Điều khiển tối ưu toàn phương tuyến tính chuyển động tàu thủy / Nguyễn Hữu Quyền, Trần Anh Dũng, Phạm Kỳ Quang . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.23-27 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Điều khiển tựa phẳng hệ truyền động điện một chiều trên miền thời gian thực / Trần Anh Dũng, Phạm Văn An . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.56-60 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 128tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cay-xanh-do-thi_Pham-Anh-Dung_2012.pdf |
13 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04269-PD/VT 04271, PM/VT 06377, PM/VT 06378 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
14 | | Giáo trình kỹ thuật thi công. T. 2 / Đỗ Đình Đức chủ biên; Lê Kiều, Lê Anh Dũng, Lê Công Chính,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2006 . - 220tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-thi-cong_T.2_Do-Dinh-Duc_2006.pdf |
15 | | Giáo trình kỹ thuật thi công. T. 2 / Đỗ Đình Đức chủ biên; Lê Kiều, Lê Anh Dũng, Lê Công Chính,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05350, PM/VT 07531 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
16 | | Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G. T. 1 / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 . - 622tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/46_lo-trinh-3g-len-4g----nguyen-pham-anh-dung-tap-1%20-%20[cuuduongthancong.com].pdf |
17 | | Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G. T. 2 / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 . - 622tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/47_lo-trinh-3g-len-4g-nguyen-pham-anh-dung--tap-2%20-%20[cuuduongthancong.com].pdf |
18 | | Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Hoàng Kiếm, Đinh Nguyễn Anh Dũng biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2011 . - 173tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nhap-mon-tri-tue-nhan-tao_Hoang-Kiem_2011.pdf |
19 | | Giáo trình thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Bưu điện, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 14598 |
20 | | Giáo trình tin học đại cương / Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - HCM. : Đại học quốc gia, 2000 . - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00007 Chỉ số phân loại DDC: 004.071 |
21 | | Giáo trình tự động hóa quá trình sản xuất / Nguyễn Khắc Khiêm, Trần Thị Phương Thảo ; Trần Anh Dũng hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 116tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06831, PD/VT 06832 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Hệ thống điều khiển logic / Phạm Tâm Thành, Nguyễn Đình Thật biên soạn ; Trần Anh Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2017 . - 135tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10355 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Hệ thống điều khiển logic / Phạm Tâm Thành, Nguyễn Đình Thật biên soạn ; Trần Anh Dũng hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2016 . - 138tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: HH/13303 0001 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
24 | | Hệ thống điều khiển logic/ Phạm Tâm Thành, Nguyễn Đình Thật biên soạn ; Trần Anh Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 138tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: HH/13303 0002-HH/13303 0597, PD/VV 10175 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
25 | | Hoàn thiện chiến lược sản phẩm công ty Cổ phần phát triển hàng hải (Vimadeco) giai đoạn 2007 - 2012 / Đậu Anh Dũng; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00874 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Kiểm toán / Võ Anh Dũng, Vũ Hữu Đức . - H. : Tài chính, 1997 . - 310tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01179, Pd/vt 01180, Pm/vt 03055-Pm/vt 03057 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
27 | | Kinh tế đầu tư phát triển đô thị / Bùi Mạnh Hùng, Lê Anh Dũng . - H.: Xây dựng, 2018 . - 417tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06190, PD/VT 06191, PM/VT 09246-PM/VT 09253 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
28 | | Lập dự án đầu tư xây dựng cảng KCN Cát Lái giai đoạn 1 / Đàm Lại Anh Dũng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03187 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Lập kế hoạch chuyến đi tuyến Hải Phòng-Singapore / Bùi Đức Dương, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Lã Văn Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18043 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Lập kế hoạch và quản lý dự án đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Lê Anh Dũng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017 . - 274tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05912, PD/VT 05913, PM/VT 08269, PM/VT 08270 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |