1 | | Bành Tổ dưỡng sinh kinh: Bí quyết dưỡng sinh xuất hiện sớm nhất trong lịch sử / Bành Tổ ; An Lạc group dịch . - H. : Dân trí, 2015 . - 343tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07092, PD/VT 07093, PM/VT 09485, PM/VT 09486 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
2 | | Đảo giấu vàng = Treasure island / Robert Louis Stevenson ; An Lạc group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06851, PD/VT 07148, PM/VT 09531 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
3 | | Độc chú : Tủ sách Kinh dị giả tưởng / Hạ Long Hà ; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 656tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06085, PM/VV 04826 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
4 | | Gia cát lượng-Kẻ trí đa truân / Thẩm Thầm, Trương Úc Long, Hoàng Hâm; An Lạc group dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Văn học, 2016 . - 519tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06124, PD/VV 06125, PM/VV 04812 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
5 | | Hành trình vô tận / Dư Thu Vũ; An Lạc group dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06068, PM/VV 04814 Chỉ số phân loại DDC: 910.4 |
6 | | Mắt thiên phật / Tạ Tấn; An Lạc group dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 444tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06066 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
7 | | Peter Pan / James Matthew Barrie ; An Lạc group dịch . - Tái bản lần 3. - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06856, PD/VT 07151, PM/VT 09533 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
8 | | Sách thiên cơ / Túng Mã Càn Khôn; An Lạc group dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 540tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06130, PM/VV 04817 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
9 | | Thương hồn / Lư Tân Hoa; An Lạc group dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06067, PM/VV 04813 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
10 | | Tôi là Jack Ma / Trần Vỹ ; An Lạc Group dịch . - Tái bản. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 471tr. : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06131, PD/VV 06513, PM/VV 04818 Chỉ số phân loại DDC: 381.142 |
11 | | Truyện cổ Grim / An Lạc group dịch . - H. : Mỹ thuật, 2014 . - 207tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07160, PM/VT 09523, PM/VT 10036 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |