1 | | 50 điều trường học không dạy bạn và 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường / Biên soạn: Alpha books . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05323-PD/VV 05326, PM/VV 04494 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | Bản đồ tư duy trong thuyết trình : Công cụ tư duy tối ưu giúp việc thuyết trình nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thuỵ Khánh Chương chủ biên ; Alpha Books biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2017 . - 147tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06363-PD/VV 06365, PM/VV 04928, PM/VV 04929 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
3 | | Đừng đợi đến khi tốt nghiệp đại học / Alpha Books b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04931-PD/VV 04934, PM/VV 04561 Chỉ số phân loại DDC: 371.4 |
4 | | Made in Japan: AKIO MORITA & SONY đột phá chất lượng - kiến tạo tương lai / AKIO MORITA; Nhóm dịch : Alpha Books . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2015 . - 595 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05207-PD/VV 05210, PM/VV 04507 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 | | Marketing du kích trong 30 ngày / Levinson Lautenslager; Người dịch: Henry Nguyễn, Nguyễn Thùy Linh . - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 439 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05287-PD/VV 05290, PM/VV 04544 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
6 | | Những quy tắc để sống khoẻ / Alpha books biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04141-PD/VV 04145 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
7 | | Những quy tắc trong đời sống vợ chồng / Alpha Books biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06436, PM/VV 05010 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
8 | | Những quy tắc trong đời sống vợ chồng / Alpha Books biên soạn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lao động-xã hội, 2018 . - 356tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06595, PM/VT 08851 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |
9 | | Tổng thống Mỹ - Những bài diễn văn nổi tiếng / Alpha Books tuyển chọn; Nguyễn Trường Uy hiệu đính . - H. : Thế giới, 2015 . - 447 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05432-PD/VT 05435, PM/VT 07881 Chỉ số phân loại DDC: 352.23 |