1 | | Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07173 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
2 | | Lập QTCN tàu chở container 700 TEU tại Công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Văn Hoàn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 186tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14213, PD/TK 14213 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập QTCN tàu chở container 700 TEU tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đồng Duy Biển; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 130tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14220, PD/TK 14220 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập QTCN tàu chở container 700TEU tại công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Thế Mạnh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 167tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14208, PD/TK 14208 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập QTCN tàu chở xi măng 16.800 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Văn Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 183tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14205, PD/TK 14205 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
6 | | Lập QTCN tàu dầu/hóa chất 13.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lâm Ngọc Hùng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 180tr. ; 30cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14185, PD/TK 14185 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
7 | | Lập QTCN tàu hàng rời 34.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 273tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14241, PD/TK 14241 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập QTCN tàu hàng rời 34.000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Trần Sỹ Hậu; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14204, PD/TK 14204 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
9 | | Lập QTCN tàu kiểm ngư 1482C tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Bình Tuẫn; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 169tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14240, PD/TK 14240 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng đa năng 9.200 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Thiệu; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 182 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11547, PD/TK 11547 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Cao Ngọc Đức; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 165tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14172, PD/TK 14172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 13050 DWT tại công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Vũ Sỹ Bút; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 213tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13347, PD/TK 13347 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đồng Thế Sung; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10405, PD/TK 10405 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Huy Du; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10409, PD/TK 10409 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Đức Hiển; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 133 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10304, PD/TK 10304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Văn Hùng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10286, PD/TK 10286 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đặng Duy Chung; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 137 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16027, PD/TK 16027 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 171 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11891, PD/TK 11891 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13.050 DWT tại công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Đức Chiến; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10316, PD/TK 10316 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Mạc Văn Phong; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 132 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10425, PD/TK 10425 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trịnh Tiến An; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 166 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10388, PD/TK 10388 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ kho nổi chứa dầu FSO-5 tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Khải; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07813, Pd/Tk 07813 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục chân vịt tàu hàng 20000 tấn / Đoàn Văn Tuyền; Nghd.: Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15699, PD/TK 15699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở gỗ dăm 2000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Huy Thăng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 173tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13591, PD/TK 13591 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đào Xuân Nam; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 158 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07824, Pd/Tk 07824 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.000 T tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đàm Văn Công; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08754, PD/TK 08754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Vũ Văn Điềm; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 200 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10289, PD/TK 10289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trần Văn Long; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 117tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13514, PD/TK 13514 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Hoàng Ngọc Khanh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 176 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13498, PD/TK 13498 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Quang Thận; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 181tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13346, PD/TK 13346 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |