1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu - hóa chất 13.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Quảng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 141 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10356, PD/TK 10356 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu - hóa chất 13.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Tăng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 141 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10327, PD/TK 10327 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu - hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Toàn; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 159 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10355, PD/TK 10355 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu / hóa chất 13000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Sĩ; Nghd.; Ths Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14749, PD/TK 14749 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Hoàng Văn Hiển; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14745, PD/TK 14745 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 13050DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Nguyễn Văn Luân; Nghd.: Ths Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 160 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14768, PD/TK 14768 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiêpj tàu thuỷ Bạch Đằng / Vũ Quốc Cẩn; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08192, PD/TK 08192 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng bách hóa trọng tải 17.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10348, PD/TK 10348 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200T tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Trương Văn Tùng; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 142 tr.; 30 cm + 12BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08173, Pd/tk 08173 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Ngọc Chiến; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08216, PD/TK 08216 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08184, PD/TK 08184 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |