1 | | Đánh giá độ bền và khả năng chống ăn mòn của một số hệ mạng sơn tàu thủy trong bảo vệ kết cấu thép xây dựng / Bùi Quốc Bình, Đoàn Thế Mạnh, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Một số giải pháp đẩy nhanh tiến độ thi công công trình bến bệ cọc cao / Đoàn Thế Mạnh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.20-23 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu lập trình thiết kế thiết bị thu thập dữ liệu điều khiển tàu phục vụ cho các nghiên cứu chuyển động tàu chạy trên luồng/ Nguyễn Xuân Thịnh, Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01503 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu phương pháp đánh giá sức khỏe công trình bằng tần số dao động riêng / Trần Long Giang, Đoàn Thế Mạnh, Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00388 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu ứng dụng nền tảng mã nguồn mở Code-Aster tự động tính toán ổn định đê trọng lực / Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 21tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01362 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình toán 6 bậc tự do và lập trình mô phỏng một số chuyển động cơ bản của phương tiện lặn ngầm phục vụ khảo sát và nghiên cứu biển / Trần Khánh Toàn, Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01360 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Quy hoạch cảng / Lê Thị Hương Giang, Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 197tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06891, PD/VT 06892 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
8 | | Sử dụng màng chống thấm sét tổng hợp bentonite / Đoàn Thế Mạnh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.74-78 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Sử dụng phụ gia trong thi công bê tông và bê tông cốt thép / Ths. Đoàn Thế Mạnh . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 87-90 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
10 | | Sử dụng vải địa kỹ thuật và lưới địa kỹ thuật trong gia cố đất và ổn định nền móng / Đoàn Thế Mạnh |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng Tổng hợp Hải Linh giai đoạn 2 / Trịnh Xuân Thủy; Nghd.: Ths Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 133 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15877, PD/TK 15877 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công nối dài cầu cảng 10000 DWT - công ty cổ phần Tân Cảng - 128 QC Hải quân tại Đình Vũ - Hải Phòng / Đoàn Thị Bích Thủy; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15850, PD/TK 15850 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật thi công cầu tàu 10.000 DWT, tại xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh / Phí Minh Hải; Nghd.: Th.S Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 201 . - 133 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12424, PD/TK 12424 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế tổ chức thi công 375m cầu tàu container - phía hạ lưu - cảng cửa ngõ quốc tế Lạch Huyện ( giai đoạn khởi động ) / Đỗ Minh Châu, Lương Quang Đông, Đặng Ngọc Trung Thắng; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh, Trần Long Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 194tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 17448 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế tổ chức thi công bến 30.000 DWT cảng Tân Hiệp Phước - Nhà Bè - Thành phố Hồ Chí Minh / Tạ Văn Quỳnh; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 175 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10990, PD/TK 10990 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế tổ chức thi công bến bốc xếp vật tư thiết bị (bến 5) thuộc dự án cải tạo nâng cấp bờ cảng Bến Cân công ty Kho vận Đá Bạc - Quảng Ninh / Lương Thị Chiến; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09890, PD/TK 09890 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế tổ chức thi công bến cập tàu 20.000DWT dự án ĐTXD cảng Nam Đình Vũ - giai đoạn 2 khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Quận Hải An - Hải Phòng / Nguyễn Thị Huyền Ly, Phạm Thị Hồng Phương, Bùi Đức Hùng; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 212tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20392 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế tổ chức thi công bến cập tàu 20000 DWT dự án đầu tư xây dựng cảng Nam Đình Vũ-giai đoạn 1 khu công công nghiệp Nam Đình Vũ-Quận Hải An-Tp Hải Phòng / Đỗ Đình Huy, Trần Thị Thu Thảo, Nguyễn Đức Toàn; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 168tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18190 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế tổ chức thi công bến cập tàu 90CV khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá của bến Lội - Bình Châu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu giai đoạn 2 / Trần Chí Cường; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 131tr. ; 30cm 24BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14059, PD/TK 14059 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế tổ chức thi công bến chuyên dùng xuất khẩu cát - Khu công nghiệp Tam Hiệp - Quảng Nam / Cao Trần Lê; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 136 tr.; 30 cm + 23 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07996, PD/TK 07996 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế tổ chức thi công Bến container - Dự án cụm Cảng hóa dầu VIPCO / Đỗ Ngọc Thanh; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 124 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11937, PD/TK 11937 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế tổ chức thi công bến container cho tàu 10.000DWT cảng Phương Đông - Long An / Vũ Minh Tuấn; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 137tr. ; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14069, PD/TK 14069 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế tổ chức thi công bến công vụ - cảng cửa ngõ quốc tế Lạch Huyện - Thành phố Hải Phòng. / Phan Trần Hưng; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 143 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12630, PD/TK 12630 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế tổ chức thi công bến đỗ số 1 cho đội tàu Nghiên cứu biển Việt Nam tại xã Hùng Thắng - huyện Tiên Lãng - thành phố Hải Phòng. / Đỗ Ngọc Mười; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 143 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12622, PD/TK 12622 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế tổ chức thi công bến hàng lỏng tàu 5.000 DWT Công ty cổ phần Năng lượng Đất Việt / Nguyễn Thanh Tuyền; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 154 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11056, PD/TK 11056 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế tổ chức thi công bến Hoàn Thiện số 2 công ty CNTT Phà Rừng / Đậu Mạnh Tiến; Nghd.: Th.s Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 138 tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08659, PD/TK 08659 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế tổ chức thi công bến nhập 15.000 DWT cảng trạm phân phối xi măng Nghi Sơn - Hiệp Phước - Nhà Bè - Thành phố Hồ Chí Minh / Phạm Khánh Duy; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 150 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10994, PD/TK 10994 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế tổ chức thi công bến sà lan 1.000 DWT cảng Lotus - Phường Phú Nhuận - Quận 7 - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thanh Tâm; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09848, PD/TK 09848 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế tổ chức thi công Bến Sà Lan 1000DWT - Dự án ĐTXD các hạng mục thực hiện trước phục vụ xí nghiệp liên hiệp Ba Son sản xuất tại Bà Rịa - Vũng Tàu / Phan Thị Hoa; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 165tr. ; 30cm+ 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14067, PD/TK 14067 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế tổ chức thi công bến sà lan 300 T - Công ty bột giấy Phương Nam - Long An / Đoàn Đức Hiển; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 190 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07931, PD/TK 07931 Chỉ số phân loại DDC: 627 |