1 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của sơ đồ dây treo đến ứng xử của kết cấu cầu vòm thép có thanh căng / Vũ Quang Việt, Đoàn Như Sơn, Nguyễn Hoàng Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00384 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Nghiên cứu so sánh một số phương pháp tính toán nội lực bản mặt cầu / Nguyễn Hoàng Lâm, Vũ Quang Việt, Đoàn Như Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 42tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00380 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thi công kết cấu nhịp cầu trên đà giáo di động ( Movable scaffolding system - MSS) / Đoàn Như Sơn, Phạm Thị Ly, Đoàn Thị Hồng Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00076 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Phân tích đánh giá an toàn kết cấu dàn phẳng theo lý thuyết độ tin cậy/ Đoàn Như Sơn, Phạm Thị Ly, Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 26tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01568 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Phân tích ứng xử kết cấu cầu dạng bản bằng phương pháp phần tử biên / Đoàn Như Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00900 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Thiết kế Cầu Bính vượt sông Cấm, Hải Phòng / Trần Viết Ba; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 195 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12675, PD/TK 12675 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Thiết kế cầu đất sét trên QL1A ( KM2083 + 976) Tỉnh Hậu Giang. / Bùi Duy Mạnh; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14726, PD/TK 14726 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Thiết kế cầu Đồng Khê-Kiến An Hải Phòng / Nguyễn Văn Châu; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 189tr. ; 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13979, PD/TK 13979 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Thiết kế cầu Hàn vượt sông Thái Bình / Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Minh Hiếu, Phạm Thanh Lâm; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 155 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17737 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Thiết kế Cầu số 6 trên tuyến đường dẫn dự án mở rộng Hầm Hải Vân giai đoạn 2 / Đoàn Duy Hưng, Nguyễn Bá Thuyên, Đoàn Văn Tuấn; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 143 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17738 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Thiết kế cầu số 6 trên tuyến đường dẫn dự án mở rộng hầm Hải Vân giai đoạn 2 / Nguyễn Hữu Hải, Hoàng Tuấn Anh, Nguyễn Nhật Thành; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 175tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17630, PD/TK 17630 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Thiết kế cầu Tuyên Nhơn vượt sông Vàm Cỏ Tây, tỉnh Long An. / Đỗ Văn Dương; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 144 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12680, PD/TK 12680 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Thiết kế công trình cầu Thác Giềng vượt sông Cầu, Bắc Kạn / Đặng Khắc Quý; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 356 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13290, PD/TK 13290 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Thiết kế tuyến đường nối hai điểm A10-B10 qua thị xã Cao Bằng / Lư A Trung; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 179 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15843, PD/TK 15843 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
15 | | Thiết kế tuyến đường nối hai điểm A6 - B6 địa phận Lạng Sơn / Lê Văn Tuấn, Vũ Đình Tùng, Nguyễn Phương Nhung; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 171 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17732 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
16 | | Thiết kế tuyến đường ô tô đi qua hai điểm A2 - B2 đoạn qua huyện Buôn Krai tỉnh Đăk Lắk (Từ km 3+300 đến km 4+400) / Phạm Văn Hoàng; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 195 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15830, PD/TK 15830 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
17 | | Thiết kế tuyến đường tỉnh 295 / Phạm Hữu Trình; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 210tr. ; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13978, PD/TK 13978 Chỉ số phân loại DDC: 624 |