1 | | Kết cấu thép / Đoàn Định Kiến (c.b) ; Nguyễn Văn Tấn, Phạm Văn Hội, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường (CTĐT) . - Tái bản có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PM/VT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
2 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kì AISC/ASD = Design of steel structures : AISC/ASD method / Đoàn Định Kiến ch.b . - H. : Xây dựng, 2010 . - 237tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-ket-cau-thep_Doan-Dinh-Kien_2010.pdf |
3 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến chủ biên; Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05966, PD/VT 05967, PM/VT 08299, PM/VT 08300 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-ket-cau-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky-aisc-360-10_Doan-Dinh-Kien_2018.pdf |
4 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC/ASD = Design of steel structures (AISC/ASD method) / Đoàn Định Kiến (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 237tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05325, PM/VT 07456 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Đoàn Định Kiến chủ biên, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 190tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07919 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-ket-cau-thep_Nha-cong-nghiep_Doan-Dinh-Kien_2005.pdf |
6 | | Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Đoàn Định Kiến chủ biên; Phan Văn Tư, Nguyễn Quang Viên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 139tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Đoàn Định Kiến chủ biên; Phan Văn Tư, Nguyễn Quang Viên (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 140tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KCNCN 0001-KCNCN 0049, Pd/vt 01249, Pd/vt 01250 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
8 | | Thiết kế kết cấu thép thành mỏng tạo hình nguội / Đoàn Định Kiến . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05337, PM/VT 07469 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/21_XDD_Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20KCT%20th%C3%A0nh%20m%E1%BB%8Fng%20t%E1%BA%A1o%20h%C3%ACnh%20ngu%E1%BB%99i.pdf |
9 | | Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn Anh BS 5950. P. 1, 2000 / Đoàn Định Kiến . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06172, PD/VT 06173, PM/VT 08503, PM/VT 08504 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
10 | | Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn Anh BS 5950. P. 1, 2000 / Đoàn Định Kiến . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 151tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05214, PM/VT 07403 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
11 | | Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Võ Thông chủ biên, Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Hội . - H. : Xây dựng, 2018 . - 228tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05884, PD/VT 05885, PM/VT 08227, PM/VT 08228 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc / Đoàn Định Kiến ch.b; Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim,.. . - H. : Xây dựng, 2003 . - 496tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06921, PD/VT 06922, PM/VT 09270-PM/VT 09277 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
13 | | Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 207tr. ; 19cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-V-A-P-kien-truc-va-xay-dung_2004.pdf |