1 | | Biện pháp nhằm tối ưu hóa chi phí logistics đối với hàng hóa nhập khẩu của công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Đinh Văn Thanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam . T.1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Vũ Thị Hồng Yến,.. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 354tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06935, PD/VV 06936, PM/VV 05325-PM/VV 05330 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
3 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Q. 1 / Đinh Văn Thanh (ch.b.), Phạm Văn Tuyết . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 341tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_Q.1_Dinh-Van-Thanh_2011.pdf |
4 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T.2 (CTĐT) / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Trần Thị Huệ, Lê Đình Nghị,. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06937, PD/VV 06938, PM/VV 05331-PM/VV 05336 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_T.2_Dinh-Van-Thanh_2018.pdf |
5 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn chủ biên; Phạm Công Lạc, Bùi Đăng Hiếu, Kiều Thị Thanh . - H. : Công an nhân dân, 2013 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04275-PD/VV 04277, PM/VV 04177, PM/VV 04178 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
6 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 2 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn chủ biên; Phạm Văn Tuyết, Phùng Trung Tập, Nguyễn Minh Tuấn . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04278-PD/VV 04280, PM/VV 04179, PM/VV 04180 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
7 | | Một số biện pháp cơ bản chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp vận tải biển trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Đinh Văn Thanh; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01544 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
|