1 | | Cẩm nang 280 quy tắc kiểm tra chứng từ thanh toán theo L/C tuân thủ UCP 600 : ISBP 745 2013 / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn biên dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-280-quy-tac-kiem-tra-chung-tu-thanh-toan-theo-LC-tuan-thu-UCP-600_2012.pdf |
2 | | Giao nhận vận tải hàng hoá quốc tế (CTĐT) / Vũ Trọng Lâm; Vũ Sĩ Tuấn, Đinh Xuân Trình, Đinh Ngọc Viện chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 450tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02594, Pd/vv 02595, Pm/vv 02154-Pm/vv 02156, Pm/vv 03177, Pm/vv 03178, VTHQT 0001-VTHQT 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Đinh Xuân Trình, Nguyễn Thị Quy, Đặng Thị Nhàn, Lê Thị Thanh . - H. : Giáo dục, 1999 Thông tin xếp giá: PM/KD 13569 |
4 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (CTĐT)/ Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 449tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07395, PM/VT 09945 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (CTĐT) / Đinh Xuân Trình . - Tái bản lần 8 có bổ sung. - H. : Lao động - Xã hội, 2006 . - 478tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GTTQT 0001-GTTQT 0117, GTTQT 0119-GTTQT 0140, Pd/vt 03029-Pd/vt 03031, PD/VT 03751, Pm/vt 05505-Pm/vt 05509, SDH/Vt 01240, SDH/Vt 01241 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005505-09%20-%20GT-thanh-toan-quoc-te-2006.pdf |
6 | | Giáo trình thanh toán quốc tế / Đinh Xuân Trình . - H. : Đại học Ngoại thương, 1989 . - 343tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00700, Pd/vv 00701 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Giáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương / Đinh Xuân Trình . - H. : Giáo dục, 1993 . - 260tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TTQTNT 0041, TTQTNT 0059, TTQTNT 0061, TTQTNT 0094 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | ICC UCP 600 - Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ/ Đinh Xuân Trình . - Kxđ. : Thống kê, 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 03001 |
9 | | Sổ tay thanh toán quốc tế trong ngoại thương/ Đinh Xuân Trình . - H.: Đại học ngoại thương, 1992 . - 296 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00849 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Thương mại quốc tế : Xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế / Đinh Xuân Trình . - H. : Thống kê, 1993 . - 276tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00840 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
|