1 | | Báo cáo nghiên cứu công khai, minh bạch hóa ở Việt Nam : So sánh tham chiếu với hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ và các quy định của tổ chức thương mại thế giới / Ngô Đức Mạnh, Đặng Xuân Đào, Hoàng Minh Hiếu . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00306 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Liên Minh / Bùi Đức Mạnh, Hoàng Đức Thịnh, Nguyễn Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Điều khiển thiết bị qua Internet / Vũ Đức Mạnh;Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16486 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Khai thác các phần mềm phân tích web để cải thiện website / Đức Mạnh . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 324, tr. 52-55 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
5 | | Lập kế hoạch tổ chức xếp dỡ tàu hàng sắt thép tại bến cảng container Chùa Vẽ - cảng biển Hải Phòng / Lê Đức Thế, Phạm Đức Mạnh, Lê Hoàng Vân Long; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20209 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trương Đức Mạnh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08212, PD/TK 08212 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công ích tại thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03211 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Quý / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04720 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hoàn Kiếm - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Đại, Nguyễn Khánh Duy, Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 261tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20444 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Nghiên cứu bán phá giá hàng hóa nhập khẩu tại thị trường Việt Nam / Vũ Đức Mạnh; Nghd: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12946 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Nghiên cứu chế tạo cánh tay Robot 6 bậc tự do đóng gói sản phẩm / Trần Xuân Hiếu, Lê Công Hải, Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19888 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Nghiên cứu đặc điểm các động cơ phun nhiên liệu điện tử ME của hãng Man B&W, đi sâu nghiên cứu hệ thống thuỷ lực của động cơ ME-B/C/ Trần Đức Mạnh, Nguyễn Văn Tuân, Nguyễn Minh Dương; Nghd.: Nguyễn Doãn Hoài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21184 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống phân loại sản phẩm theo màu sắc, sử dụng Arduino Mega 2560 / Lã Quốc Đạt, Đoàn Thế Duy, Bùi Đức Mạnh; Nghd.: Vũ Đức Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20371 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu về hệ thống thông tin quang kết hợp và các giải pháp kỹ thuật nhằm nâng cao độ nhạy thu trong hệ thống / Phạm Đức Mạnh, Hoàng Thị Ánh, Phạm Ngọc Cường, Lê Tuấn Sơn; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17474 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nguyên lí hoạt động của la bàn điện TOKEMEC - 6000, đi sâu phân tích khối đổi nguồn Iverter / Trịnh Khắc Huy, Đinh Đức Mạnh, Phạm Văn Thắng; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20379 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nguyên lý mạng LAN không dây. Đi sâu tính toàn vùng phủ sóng của các trạm chuyển tiếp / Vũ Đức Mạnh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 51 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10057, PD/TK 10057 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Phát triển sàn giao dịch vận tải đa phương thức tại khu vực miền Bắc - Việt Nam / Vũ Đại Nghĩa, Vũ Thị Minh Ngọc, Cao Đức Mạnh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20022 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
18 | | Phân tích ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến thị trường thịt heo Việt Nam / Hoàng Đức Mạnh, Nguyễn Anh Cường, Bùi Thu Phương; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20129 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Phân tích ảnh hưởng của điều kiện nạp, xả đến quá trình làm việc của động cơ / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.:ThS. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08364, Pd/Tk 08364 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Thiết kế 3D hệ trục tàu kéo cảng lắp 2 máy chính CAT3516C sử dụng phần mềm Autodesk Inventor / Nguyễn Đình Minh, Lê Thanh Thiên, Trần Đức Mạnh ; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17569, PD/TK 17569 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư ERA, Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 280 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17136, PD/TK 17136 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng sông Hòn Gai-Cái Lân các đoạn từ KM17+400, và từ KM29+000 đến KM31+400 / Nguyễn Tất Thìn, Mai Đức Mạnh, Đinh Thị Phương Linh, Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 122tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18193 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế cần trục OJ- 1005 H với Q=5T, R=8m, Lc=9,5m / Lê Đức Mạnh . - 128 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07662, PD/TK 07662 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế cần trục theo mẫu E24-3 sức nâng 24T tầm với 14,5m / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Ths Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 110 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14716, PD/TK 14716 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế cổng trục hai dầm sức nâng Q = 25 T, L = 25 m, H = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Trần Đức Mạnh; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10281, PD/TK 10281 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế mô hình phần cứng robot leo tường / Phan Đức Mạnh; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14327, PD/TK 14327 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 56500 tấn, chạy cấp KHC, vận tốc 14 knots / Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 172 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15642, PD/TK 15642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu số 1 và 2 cảng thủy nội địa Phú Thái, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương / Bùi Đức Mạnh, Bùi Thị Bích Việt, Trần Thành Đạt; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 189tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17803 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế và chế tạo mô hình tàu thủy tự hành điều khiển từ xa tích hợp GPS / Vũ Đức Mạnh, Nguyễn Hoàng Tùng, Nguyễn Minh Trường, Trịnh Đức Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21046 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động băng tải vận chuyển thóc lưu kho, năng suất 10 tấn/giờ / Trần Phi Hùng, Hoàng Đức Mạnh, Lưu Nhất Duy, Vương Đức Lợi; Nghd.: Cao Ngọc Vi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 148tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20405, PD/TK 20405 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |