1 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 1 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01329, Pm/vt 03352, Pm/vt 05486 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
2 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 2 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 322tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01330, Pm/vt 03353 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH Đầu tư và Dịch vụ vận tải Hòa Bình/ Vũ Đức Hải Long; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04944 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | C# 2005. T.4 - Q.1, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (c.b) ; Hoàng Đức Hải, Trần Tiến Dũng hiệu đính . - H.: Lao động xã hội, 2009 . - 432tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C%23-2005_T.4,Q.1_Pham-Huu-Khang_2009.pdf |
5 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật bằng chương trình/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02274, Pd/vv 02275, Pm/vv 01750-Pm/vv 01752 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
6 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương trình / Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02121, Pm/vv 01542 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
7 | | Cẩm nang lập trình. Tập 1/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1998 . - 223 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02146, Pd/vv 02147, Pm/vv 01617, Pm/vv 01618 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
8 | | Cẩm nang lập trình. Tập 2/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998 . - 490 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02148, Pd/vv 02149, Pm/vv 01619, Pm/vv 01620 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
9 | | Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học quốc gia, 2009 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-moi-truong_Luu-Duc-Hai_2009.pdf |
10 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác bãi container của Công ty TNHH PAN Hải An / Nguyễn Đức Hải Long, Nguyễn Duy Mạnh, Trần Thị Bích Phượng, Phạm Văn Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá tác động môi trường từ hoạt động của nhà máy cán thép thanh và nhà máy cán thép hình thuộc công ty cổ phần công nghiệp nặng Cửu Long / Vũ Đức Hải Long; Nghd.: Ths Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16359 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Giáo trình cấu trúc máy tính : Sự tương đương logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On (c.b), Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 554tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cau-truc-may-tinh-tong-van-on_2006.pdf |
13 | | Giáo trình khoa học Trái Đất / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - H. : Giáo dục, 2008 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 551.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Khoa-hoc-trai-dat_Luu-Duc-Hai_2008.pdf |
14 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan (ch.b), Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nhap-mon-co-so-du-lieu_Phuong-Lan_2008.pdf |
15 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 253tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ho-vi-dieu-khien-8051_Tong-Van-On_2008.pdf |
16 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải (CTĐT) . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 412tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: HH/13305 0001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ho-vi-dieu-khien-8051_Tong-Van-On_2008.pdf |
17 | | Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải . - HCM. : Lao động - xã hội, 2002 . - 406tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Hong-Son_2002.pdf |
18 | | Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải (CTĐT) . - HCM. : Lao động xã hội, 2006 . - 202tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: KTTSL 0002, KTTSL 0003, KTTSL 0005, KTTSL 0006, KTTSL 0008-KTTSL 0018, KTTSL 0020, KTTSL 0022-KTTSL 0024, KTTSL 0027, KTTSL 0031, KTTSL 0033, KTTSL 0035-KTTSL 0037, KTTSL 0041-KTTSL 0047, KTTSL 0049-KTTSL 0053, KTTSL 0057-KTTSL 0059, KTTSL 0062, KTTSL 0063, KTTSL 0065, KTTSL 0069, KTTSL 0070, Pd/vt 02979-Pd/vt 02981, Pm/vt 05344-Pm/vt 05348, SDH/Vt 01201, SDH/Vt 01202 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đức Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 121 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08796, PD/TK 08796 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập trình Windows với C#.NET / Phương Lan chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động xã hội, 2002 . - 614tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Windows-voi-C%23.net_Phuong-Lan_2002.pdf |
21 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo, nguyên lý hoạt động và lập quy trình bảo dưỡng máy nén trục vít hãng Howden lắp đặt trên tàu LPG / Nguyễn Đức Hải, Nguyễn Duy Hóa, Lê Hữu Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20449 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao năng suất của tàu hút tự hành Trần Hưng Đạo / Trần Đức Hải; Nghd.:TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 48tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00330 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần Bạch Đằng 5 năm 2013 / Lê Đức Hải; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 114tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13206 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Nghiên cứu ứng dụng bê tông cốt sợi thép trong kết cấu công trình ngầm / Nguyễn Đức Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03985 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ truyền động nhiều trục/ Hoàng Văn Phương, Lâm Công Hiếu, Nguyễn Đức Hải; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21171 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nhập môn Assermbler/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997 . - 390 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01818, Pd/vv 01819, Pm/vv 01039-Pm/vv 01041 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
27 | | Nhập môn Assermbler/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1999 . - 386 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02126, Pd/vv 02127, Pm/vv 01593-Pm/vv 01595, Pm/vv 03074, Pm/vv 03075 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
28 | | Những sai lầm trong xử thế / Tăng Văn ; Thành Khang, Đức Hải dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06880, PD/VV 06881 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
29 | | Thiết kế đồng hồ số bằng vi điều khiển / Đỗ Đức Hải, Vũ Viết Luận, Nguyễn Trung Quynh, Quách Văn Duy, Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17476, PD/TK 17482 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Thiết kế hệ thống với họ 8051 / Tống Văn On . - HCM. : Nxb. Phương đông, 2006 . - 252tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20h%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20v%E1%BB%9Bi%20h%E1%BB%8D%208051%20-%20tong-van-on%20-%202006.pdf |