1 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Liên Minh / Bùi Đức Mạnh, Hoàng Đức Thịnh, Nguyễn Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của sông Đa Độ trên địa bàn huyện An Lão và đề xuất các giải pháp cải thiện / Phạm Đức Thành; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 43tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09091 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container (FCL) từ cảng nhập đến kho người mua của công ty cổ phần Nguyễn Gia Minh / Vũ Hải Linh, Lưu Hải Quang, Đoàn Hoàng Quý, Nguyễn Đức Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20776 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đề xuất nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của Công ty Cổ phần Hàng hải MACS / Lê Quỳnh Hương, Phạm Thị Hương, Nguyễn Đức Thành; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18452 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đo lường mức hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu LCL của công ty TNHH tiếp vận và thương mại quốc tế DELTA / Bùi Hà Thu, Đặng Đức Thành, Vũ Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20802 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Giáo trình Kinh tế lao động / Phạm Đức Thành . - H. : Giáo dục, 1995 Thông tin xếp giá: PM/KD 15349 |
7 | | Hoàn thiện chuỗi dịch vụ Logistics hàng sắt thép của Công ty Cổ phần Vận tải 1 Traco / Trần Đức Thành; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02686 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng 3000DWT tại Công ty Đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Đức Thành, Cao Tuấn Anh, Vũ Đức Hiển, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Khánh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 159tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19396, PD/TK 19396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Matlab và ứng dụng trong điều khiển / Nguyễn Đức Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2011 . - 427tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/MatLab-va-ung-dung-trong-dieu-khien_Nguyen-Duc-Thanh_2011.pdf |
10 | | Nghệ thuật nói chuyện và xã giao hàng ngày / Đức Thành biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 172tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07758, PD/VV 07759, PM/VV 05978, PM/VV 05979 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
11 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp phòng ngừa tai nạn đâm va khi dẫn tàu trên tuyến luồng cảng Quảng Ninh / Nguyễn Đức Thành; Nghd.: Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01724 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác quản lý dự án nạo vét duy tu khu nước trước bến cầu tàu tại công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng thương mại Hoàng Hà/ Nguyễn Đức Thành; Nghd.:Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04923 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lí sinh viên Trường Cao đẳng Nghề VMU. / Phạm Đức Thành, Nguyễn Thị Hương; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17556 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Tài ăn nói của người đàn ông / Đức Thành biên soạn . - H. : Dân trí, 2018 . - 268tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07687, PD/VV 07688, PM/VV 05811, PM/VV 05812 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn sông Trường - Thanh Hoá km 22-24. / Vũ Đức Thành; Nghd.: Th.s Trần Huy Thanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 185 tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08660, PD/TK 08660 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cho người thu nhập thâp Hoàng Cường-Hải Phòng / Dương Đức Thành; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 226 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12506, PD/TK 12506 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc quân khu Thủ đô / Bùi Đức Thành; Nghd.: Th.S Nguyễn Xuân Lộc, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 173 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12436, PD/TK 12436 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở khí hóa lỏng 4.500 m3 / Đỗ Đức Thành; Nghd.: Ths. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10538, PD/TK 10538 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Bình Mỹ - Thái Bình / Đặng Đức Thành; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng, Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 204 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11828, PD/TK 11828 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống chiết rót và đóng nắp chai / Đồng Duy Nam, Phạm Văn Sơn, Nguyễn Tài Tuyên, Bùi Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21053 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Tìm hiểu về phần mềm Python - Đi sâu ứng dụng nhận dạng giọng nói để điều khiển PLC / Lê Hữu Phúc, Trần Trung Hiếu, Nguyễn Đức Thành Dương; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19541 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Tổng quan về lớp tàu DN2000. Đi sâu nghiên cứu về trạm phát điện / Phạm Đức Thành, Phạm Hồng Phúc, Đoàn Tất Việt; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17509 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang bị điện Công ty đúc Tân Long. Đi sâu thiết kế điều khiển nhiệt độ lò ủ bằng PLC / Phạm Đức Thành; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 90 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11083, PD/TK 11083 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Từ cuộc tranh luận trong "kinh tế học vĩ mô về kiều hối " đến những gợi mở cho thực tiễn ở Việt Nam / Nguyễn Đức Thành . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 4(144), tr 59-68 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
25 | | Xây dựng WEB APP quản lý bệnh nhân cho phòng khám Nha khoa quốc tế Dr. DEE/ Bùi Đức Thành, Đỗ Trung Kiên; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21133 Chỉ số phân loại DDC: 005 |