1 | | 7 bước đệm dẫn đến thành công / Nguyễn Duy Nguyên . - H. : Lao động, 2016 . - 151tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09041-PD/VV 09043, PM/VV 06300, PM/VV 06301 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống làm mát, phân phối khí, nhiên liệu trên xe Toyota Vios 2019 / Hoàng Anh Đức, Chu Sĩ Hùng, Vũ Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21023 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần công trình đô thị Hải Phòng / Chu Đức Minh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03602 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định dự án đầu tư tại Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Minh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02764 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ số cá nhân tại VNPT Quảng Ninh/ Hà Đức Minh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05049 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Chính sách khuyến khích khách hàng chuyển đổi dịch vụ từ cáp đồng sang cáp quang của Trung tâm Viễn thông 4 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Đức Minh; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02768 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Chính sách tài chính vĩ mô trong phát triển và hội nhập/ Lê Văn Ái, Đỗ Đức Minh, An Thể Phú . - H: Tài chính, 2002 . - 231 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02677, Pd/vv 02678, Pm/vv 02607-Pm/vv 02609 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Đánh giá hiện trạng môi trường khu vực cảng biển Hải Phòng và đề xuất biện pháp giảm thiểu nhằm mục tiêu phát triển bền vững / Chu Đức Minh; Nghd.: Ths Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13706 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Địa vật lý ứng dụng trong khảo cổ, khảo sát đê đập, địa chất trong công trình và môi trường ở Việt Nam : Tủ sách khoa học / Vũ Đức Minh . - H. : Đại học Quôc gia, 2019 . - 530tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07822 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
10 | | Khai thác radar furuno Far 2117 trên tàu biển và những biện pháp khắc phục sự cố xảy ra trong quá trình sử dụng / Vũ Xuân Tuấn, Nguyễn Minh Quang, Đặng Đức Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20462 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship quý II năm 2021 / Mai Đức Minh, Vũ Phương Hồng Ngọc, Phạm Thị Hải Anh; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19851 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Máy phát điện dị bộ nguồn kép không chổi than / Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Tiến Ban, Nguyễn Đức Minh . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.36-40 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả thi hành án dân sự đối với các vụ việc tín dụng, ngân hàng tại cục thi hành án dân sự thành phố Hải Phòng / Trần Đức Minh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02352 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Perfect English grammar / Grant Barrett ; Lương Đức Minh Trang dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB. Đà Nẵng, 2016 . - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06794, PD/VT 06795, PM/VT 09128-PM/VT 09130 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Suggestions to improve the competitiveness of everstar sealandair express Co.,Ltd in freight forwarding activities / Phạm Đức Minh, Đồng Thị Lý, Vũ Hồng Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20610 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống phanh, hệ thống lái, hệ thống làm mát trên xe Kia Morning / Phạm Quang Huy, Đoàn Minh Hiếu, Nguyễn Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21038 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
17 | | Thay đổi suy nghĩ, thay đổi cuộc đời / Đức Minh; Dịch: Hoàng Vũ Quỳnh Anh . - H. : Lao động, 2015 . - 457tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08978-PD/VV 08980, PM/VV 06315, PM/VV 06316 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Số 3 - Sông Thị Vải / Hoàng Đức Minh; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16930, PD/TK 16930 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm Thương mại Tràng An Plaza - Vĩnh Phúc / Bùi Đức Minh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 235 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15925, PD/TK 15925 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế giám sát mô hình hệ thống phân loại sản phẩm / Nguyễn Đức Minh; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15472, PD/TK 15472 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Trung tâm hội nghị, tiệc cưới Luxe Palace - Thủy Nguyên - Hải Phòng"" / Nguyễn Mạnh Hùng, Đức Minh Cường, Cao Thành Luân ; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 142tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18861 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế tàu chở dầu có sức chở hàng 14.300 Tấn, tốc độ 13,2 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế / Tạ Đức Minh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 215 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16884, PD/TK 16884 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế và tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 500 khu vực phường Quang Trung - Thành phố Nam Định / Lưu Đức Minh; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 117 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10899, PD/TK 10899 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình SCL - đi sâu viết chương trình điều khiển bài toán phân loại sản phẩm theo màu sắc / Nguyễn Duy Thắng, Lê Phú Thành, Nguyễn Đức Minh; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19124 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Tổ chức giao nhận lô hàng linh kiện máy móc xuất khẩu nguyên container bằng đường biển tại công ty TNHH Quanterm Logistics Hải Phòng / Đào Thị Thúy Nga, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Đức Minh Thái . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Tổ chức thực hiện nhập khẩu lô hàng thép từ Nhật Bản theo phương thức thanh toán UPAS LC / Vũ Thị Nga, Trần Mạnh Hùng, Bùi Đức Minh, Đào Thị Tú; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 122tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17829 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Ứng dụng mạng nơron trong điều khiển rôbốt theo mô hình mẫu / Nguyễn Đức Minh; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00730 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Vận dụng mô hình kim cương phân tích lợi thế cạnh tranh của Vinfast / Tiền Thị Thanh Hằng, Trương Đức Minh, Vũ Hải Sơn; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19033 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Xây dựng website bán sơn cho công ty TNHH Sơn Lê Sáu và giúp khách hàng mô phỏng màu sơn trước khi mua / Vũ Đức Minh, Vũ Quốc Vượng, Bùi Minh Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20970 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Xây dựng Website giới thiệu và hỗ trợ đặt hàng may mặc tơ lụa truyền thống Vạn Phúc của Công ty Thiên Hương / Vũ Đức Minh; Nghd.: Ths. Trịnh Thị Ngọc Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09083 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |