1 | | 60 năm sinh trong hoa giáp / Vũ Đức Huynh; Hđ: Vũ Văn Chinh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 244tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08759-PD/VV 08761, PM/VV 06337, PM/VV 06338 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
2 | | Analysis of factors affecting the efficiency of the sales activities at mobifone service company area 5 / Vũ Đức Huy, Đỗ Thị Hoài Phương, Nguyễn Duy Thịnh, Trần Đức Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20583 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
3 | | Ảnh hưởng của cuộc chiến tranh giữa Nga và Ukraine đến ngành phân bón ở Việt Nam / Trịnh Văn Hùng, Nguyễn Thị Anh Phương, Phạm Đức Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20936 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Bảo dưỡng và sửa chữa một số hệ thống của xe Hyundai Santafe 2019 / Vũ Đức Huy, Đỗ Tiến Đạt, Trần Văn Tân; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Bệnh đạo ôn hại lúa và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Văn Viên chủ biên; Đỗ Tấn Dũng, Hà Viết Cường, Nguyễn Đức Huy . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 120tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04212 Chỉ số phân loại DDC: 633 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện chính sách trả lương tại công ty TNHH Innotek Việt nam, Hải Phòng / Phạm Đức Huy; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05112 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Cách dựng gia phả tổ phả / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 197tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08732-PD/VV 08734, PM/VV 06349, PM/VV 06350 Chỉ số phân loại DDC: 929 |
8 | | Con người với tâm linh / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 228tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08762-PD/VV 08764, PM/VV 06339, PM/VV 06340 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
9 | | Dự án chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Đức Huy, Vũ Thị Thùy Minh ; Nghd.: Nguyễn Thi Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18738 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Đánh giá công tác quản lý môi trường và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý môi trường của Công ty TNHH Halla Electronics Vina / Bùi Đức Huy, Đoàn Thị Nga, Nguyễn Thanh Tâm ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17463 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Hoàn nguyên magie kim loại từ quặng Dolomit Thanh Hóa bằng quy trình Pidgeon / Lê Thị Chiều, Trần Đức Huy, Ngô Xuân Hùng, Vũ Văn Khánh, Nguyễn Dương Nam . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.76-80 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Khai thác hồ sơ tàu Vinanshin Sun / Phan Việt Anh, Lương Đức Huy, Phạm Hoàng An, Phạm Trung Kiên, Vũ Văn Thành; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17479 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Khai thác một số hệ thống xe Mazda CX-5 / Vũ Xuân Thái, Phạm Đức Huy, Phạm Văn Trường; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20399, PD/TK 20399 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô : Cơ bản / Đức Huy . - H. : Bách khoa, 2013 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05202, PD/VT 06210, PM/VT 07371, PM/VT 08544 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
15 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / Đức Huy . - Tái bản lần 1. - H.: Bách khoa, 2015 . - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06484, PM/VT 08809 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
16 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô nâng cao / Đức Huy . - H.: Bách khoa, 2013 . - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06485, PM/VT 08810 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
17 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô: nâng cao / Đức Huy . - H. : Bách khoa, 2013 . - 439tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05201, PD/VT 06209, PM/VT 07370, PM/VT 08545 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu hàng rời tại Công ty CP cảng VIP Green Port / Lê Đức Huy, Lê Thị Hạnh, Phạm Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19980 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu WANHAI 805 tại Công ty TNHH Cảng Container Quốc tế - Tân Cảng Hải Phòng / Ngô Hải Dương, Đinh Đức Huy, Dinh Quang Tiến; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18966 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình sửa chữa lớn máy nâng chạc phía trước FD20T3 của Hãng TCM / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 174 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16863, PD/TK 16863 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác giao nhận của Công ty CP hàng hải Vsico / Lại Văn Nam, Đỗ Đức Huy, Đỗ Anh Tuấn; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20192 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái bình dương/ Vũ Đức Huy; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04980 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao hoạt động trợ cấp xuất khẩu tại Việt Nam trong giai đoạn từ 2010 đến 2015 / Phạm Đức Huy; Nghd.: Ths. Đỗ Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14894 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Ngày lành tháng tốt / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08738-PD/VV 08740, PM/VV 06341, PM/VV 06342 Chỉ số phân loại DDC: 133.5 |
27 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biến số vĩ mô đến sản lượng thông qua cảng Hải Phòng / Phạm Trung Kiên, Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17892 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nghiên cứu lập quy trình lắp ráp và thử nghiệm kiểm tra động cơ diesel thấp tốc công suất lớn tại Việt Nam / Nguyễn Đức Huyên; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01094 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
29 | | Nghiên cứu phân tích về chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Royal Uni International Logistics / Nguyễn Đức Huy, Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19863 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Phong thủy cát tường / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08729-PD/VV 08731, PM/VV 06347, PM/VV 06348 Chỉ số phân loại DDC: 133 |