1 | | Phân tích thiết kế hệ thống website huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thị Lĩnh; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09074 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
2 | | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm môn học máy điện / Vũ Văn Phong, Hoàng Xuân Bình, Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 53tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-huong-dan-thi-nghiem-mon-hoc-may-dien_Vu-Van-Phong_2004.pdf |
3 | | Tổng quan về các hệ thống lái đã trang bị trên tàu biển Việt Nam. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái Hokushin và Arkass / Phạm Văn Mạnh; Nghd.: Th.S Đỗ Văn Thỏa . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 93 tr.; 30 cm.; 06 bản vẽ +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11959, PD/TK 11959 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Tổng quan về các hệ thống nồi hơi đã trang bị trên tàu biển Việt Nam. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi B170 / Nguyễn Văn Đa; Nghd.: Th.S Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11962, PD/TK 11962 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Trang bị điện tàu 22.500 tàu. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi của tàu 22.500 tấn và tàu Tân Long. So sánh và đánh giá hai hệ thống nồi hơi trên / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 83tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08108, Pd/Tk 08108 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Trang bị điện tàu chở 1.700 TEU. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính / Nguyễn Văn Đạt; Nghd.: THS. Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09826, PD/TK 09826 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Trang bị điện tàu chở container 1.700 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện neo / Hà Thế Đăng; Nghd.: Ths. Đỗ Văn Thỏa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09837, PD/TK 09837 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Trang bị điện tàu chở hàng 22.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi có chương trình đốt bằng PLC và chương trình đốt bằng rơle bán dẫn / Bùi Nhật Kiên; Nghd.: Ths. Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10102, PD/TK 10102 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang bị điện tàu chở hàng 22.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện sự cố / Lê Văn Mậu; Nghd.: Ths.Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09800, PD/TK 09800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang bị điện tàu chở hàng 6.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu các thông số báo động buồng máy / Phạm Văn Khiển; Nghd.: Ths.Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09816, PD/TK 09816 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Trang thiết bị điện tàu 11500T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa Disel lai máy phát. / Trần Quang Tâm; Nghd.: Ths Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 82 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10748, PD/TK 10748 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang thiết bị điện tàu 22.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu các chức năng của bảng điện chính / Phạm Anh Việt; Nghd.: Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09811, PD/TK 09811 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu 22.500 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái của tàu 22.500 tấn và hệ thống lái Arkass. So sánh, đánh giá hai hệ thống / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Ths. Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 137tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08119, Pd/Tk 08119 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu 22.500T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa Diesel / Nguyễn Hữu Khởi; Nghd.: Th.s Đỗ Văn Thoả . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08278, PD/TK 08278 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T. Đi sâu nghiên cứu bảng điện chính / Phạm Quang Long; Th.S Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 Thông tin xếp giá: PD/BV 10735, PD/TK 10735 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T. Đi sâu nghiên cứu trạm phát sự cố / Lê Đình Dũng; Nghd.: Th.S Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 Thông tin xếp giá: PD/BV 10741, PD/TK 10741 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T.Đi sâu nghiên cứu, đánh giá hệ thống nồi hơi tàu 22500T và nồi hơi tàu Thái Bình / Nguyễn Tuấn Ngọc; Nghd.:Th.s Đỗ Văn Thỏa . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08255, PD/TK 08255 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T.Đi sâu nghiên cứu, so sánh, đánh giá hệ thống nồi hơi tàu 22500T và nồi hơi tàu bến hải / Đoàn Đăng Thái; Nghd.: Th.s Đỗ Văn Thỏa . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08239, PD/TK 08239 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang thiết bị điện tàu 53000 tấn. Đi sâu nghiên cứu truyền động điện thiết bị làm hàng / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Ths. Đỗ Văn Thoả . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07474, PD/TK 07474 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
20 | | Trang thiết bị điện tàu 6500T.Đi sâu nghiên cứu các hệ thống nồi hơi tự động tàu thủy. / Đào Văn Trình; Nghd.: Ths Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10751, PD/TK 10751 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Trang thiết bị điện tàu container B170. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính / Trần Văn Tuyến; Nghd.: ThS. Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 94tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08288, Pd/Tk 08288 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Trang thiết bị điện tàu container B170.Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện NEO / Nguyễn Văn Trường Nghd.: Th.s Đỗ Văn Thỏa . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08268, PD/TK 08268 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang thiết bị điện tàu container1700TEU.Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt biến bước / Đỗ Văn Trung; Nghd.: Ths Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 79 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10758, PD/TK 10758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |