Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 182 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng phương pháp tính / Đỗ Quang Khải biên soạn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Phuong-phap-tinh_23305_Do-Quang-Khai_2021.pdf
  • 2 Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đóng và sửa chữa tàu tại công ty TNHH MTV đóng và sửa chữa tàu Hải Long / Lê Văn Toán; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04870
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Hợp lý hóa tổ chức và quy trình sản xuất của Công ty TNHH Đóng tàu Đại Dương / Đỗ Ngọc Thủy ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03244
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Hướng dẫn sử dụng AutoShip(CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Lê Thanh Bình, Trịnh Thanh Hiếu chủ biên; Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06345, PM/VT 10767
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-autoship_Do-Quang-Khai_2014.pdf
  • 5 Hướng dẫn sử dụng phần mềm Shipconstructor 2008 (CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Bùi Sỹ Hoàng, Đào Văn Bảo chủ biên; Đinh Khắc Minh hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 94tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06258, PD/VT 07910, PD/VT 07911, PM/VT 08591, PM/VT 08592
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 6 Hướng dẫn thiết kế tổ hợp đẩy tàu thủy / Nguyễn Văn Võ (c.b), Đỗ Tất Mạnh ; Đỗ Quang Khải h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 179tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08139, PM/VT 11111
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Kỹ thuật đo và thử tàu / Đỗ Quang Khải, Nguyễn Thị Hải Hà, Vũ Tuấn Anh ch.b; Lê Hồng Bang h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 157tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/DTA003 0001-GT/DTA003 0066, PD/VT 05682-PD/VT 05686, PD/VT 07011-PD/VT 07013, PM/VT 08021-PM/VT 08025, PM/VT 09369-PM/VT 09371, PM/VT 10043
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/GTDTA003-0001-66_Ky-thuat-do-va-thu-tau_23307_Do-Quang-Khai_2015.pdf
  • 8 Lập QTCN cho tàu chở hàng 3000DWT tại Công ty Đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Đức Thành, Cao Tuấn Anh, Vũ Đức Hiển, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Khánh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 159tr. ; 30cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19396, PD/TK 19396
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập QTCN cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Trần Bá Chung; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 181tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14189, PD/TK 14189
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập QTCN đóng tàu 13.050 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16843, PD/TK 16843
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập QTCN đóng tàu dầu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 142tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14243, PD/TK 14243
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập QTCN Đóng tàu hàng 13050 DWT Tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đỗ Trọng Nghĩa; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 142 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16824, PD/TK 16824
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập QTCN đóng tàu hàng 17500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phan Trọng Luân; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 141tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14176, PD/TK 14176
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập QTCN đóng tàu hàng 9100DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Vũ Đức Hưng, Nguyễn Ngọc Kiên, Nguyễn Chính Quốc; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19397, PD/TK 19397
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập QTCN đóng tàu hàng khô 3200DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Hoàng Văn Minh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 117tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14224, PD/TK 14224
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập QTCN đóng tàu hàng rời 22500DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 151tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14239, PD/TK 14239
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập QTCN đóng tàu hàng rời 34000DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Đình Luận; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 151tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14206, PD/TK 14206
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 21 Lập QTCN đóng tàu hàng tổng hợp 13050DWT tại Công ty CNTT Hạ Long / Trần Văn Chiến; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 151tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14219, PD/TK 14219
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập QTCN tàu hàng rời 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Văn Điệp; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16828, PD/TK 16828
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 13500 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Trung Hải, Cao Xuân Bắc, Đinh Xuân Diệu, Nguyễn Thị Phương Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20427
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trìng công nghệ tàu hàng tổng hợp 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quyết; Nghd.:TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr. ; 30 cm. + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08196, PD/TK 08196
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trịnh Văn Triều; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10326, PD/TK 10326
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Trần Ngọc Sơn ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 164tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17644, PD/TK 17644
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 120tr.; 30cm+ 01 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17634, PD/TK 17634
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Tùng, Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17636, PD/TK 17636
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Chu Hoàng Tùng, Đặng Văn Ánh, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17649, PD/TK 17649
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17643, PD/TK 17643
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5 6 7
    Tìm thấy 182 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :