1 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty CP sản xuất và kinh doanh Vinfast trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh ô tô theo mô hình kim cương / Đinh Thị Thoa, Đỗ Thị Yến, Hoàng Thị Yến; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20121 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Hoàn thiện công tác kế toán tại Trung tâm Kiểm dịch Y tế Quốc tế Hải Phòng / Đỗ Thị Yến; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02693 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho tàu Hải Nam 79 chở hàng than cám trên tuyến Cẩm Phả (Quảng Ninh) đến Vĩnh Tân (Bình Thuận) của công ty TNHH Hải Nam trong quý III năm 2020 / Đỗ Thị Yến, Phạm Thu Trà, Phạm Thị Quỳnh Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19256 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Phân tích báo cáo tài chính công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng Hiếu / Phạm Thị Chi, Phạm Thị Hương, Đỗ Thị Yến Nhi; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20072 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nao vét duy tu luồng vào cảng Vĩnh Tân - Tuy Phong - Bình Thuận / Vũ Thị Hà My, Nguyễn Thị Xuân, Đỗ Thị Yến ; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18864 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Tổ chức thực hiện xuất khẩu các sản phẩm mây tre đan sang thị trường Mỹ tại Công ty TNHH XNK Logistics VNTIME / Lương Trúc Quỳnh, Trần Thị Ngọc Ánh, Đỗ Thị Yến; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19583 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Xác định hành vi bán phá giá của mặt hàng thép Φ6 x cuộn CT3 nhập khẩu từ Trung Quốc vào Việt Nam và đề xuất biện pháp cho các doanh nghiệp / Đỗ Thị Yến; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 43tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12971 Chỉ số phân loại DDC: 382 |