1 | | Khủng hoảng chíp bán dẫn toàn cầu: Thực trạng, nguyên nhân và cơ hội cho Việt Nam / Đỗ Thị Trang Nhung, Nguyễn Thuỳ Dương, Đinh Thị Tuyết Trinh; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20103 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác tàu của Công ty CP dịch vụ vận tải và TM (TRANSCO) giai đoạn 2022-2025 / Nguyễn Thị Mai Ngọc, Đỗ Thị Trang Anh, Trần Lan Anh; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19984 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Hải Âu, Hải Phòng / Đỗ Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 323 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15730, PD/TK 15730 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Đỗ Thị Trang, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 157tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18598, PD/TK 18598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18596, PD/TK 18596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 tấn, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Lưu Tuyết Quỳnh, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|