1 | | Một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại công ty cổ phần tập đoàn Hapaco / Đỗ Thị Minh Trang; Nghd.: Ths. Lê Trang Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15027 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Nâng cao khả năng chống ăn mòn của bê tông xi măng Portland bằng chất ức chế / Bùi Quốc Bình, Vũ Thị Chi, Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 42tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00378 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu dự báo sa bồi luồng sông Hậu theo phương pháp của Van RỊN'S method / Lê Thị Hương Giang, Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Lệ . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.40-44 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu khả năng ứng dụng "Độ sâu hàng hải" để nâng cao hiệu quả khai thác một số luồng chạy tàu ở Việt Nam / Vũ Thị Chi; Lê Thị Lệ; Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01106 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu tính toán tối ưu bài toán kết cấu khung giàn thép bằng ứng dụng thuật toán bầy dơi (Bat Algorithm - BAT)/ Đỗ Thị Minh Trang, Vũ Hữu Trường, Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01572 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Nghiên cứu về công trình bể chứa và rót dầu ngoài khơi được cố định bởi hệ thống neo giữ, những tồn tại trong điều kiện ứng dụng ở Việt nam / Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Hương Giang, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00907 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Phân tích các nguyên nhân và tính toán sa bồi luồng vào Sông Hậu sau thời gian dừng giãn thi công / Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01095 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu hải đội 2 Bộ đội Biên phòng tỉnh Phú Yên - phường 6, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Trương Thị Minh Phương, Phạm Đức Trung ; Nghd.: Đỗ Thị Minh Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 149 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17757 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu - kè bờ căn cứ Hải đội 402 vùng 4 Cánh sát biển / Đỗ Thị Minh Trang; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 213 tr. ; 30 cm + 23 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09899, PD/TK 09899 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 10.000 DWT cảng trạm phân phối xi măng Nghi Sơn, Hiệp Phước, Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Quốc Tưởng; Nghd.: Đỗ Thị Minh Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16963, PD/TK 16963 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công nâng cấp cầu tàu trung tâm cho tàu 47.000 DWT - Tổng kho xăng dầu Nhà Bè - TP HCM / Phạm Thái Sơn, Bùi Việt Hoàng, Vũ Chí Vinh; Nghd.: Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 167tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19784 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế BVTC bến neo đậu tàu, đón trả khách tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vĩ tại xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Việt, Phạm Trung Kiên, Trần Quang Huy; Nghd.: Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19934 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Tính toán độ bền công trình biển trọng lực bê tông theo phương pháp momen cực hạn / Đỗ Thị Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01735 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Xuất khẩu xoài sang thị trường nước ngoài-cơ hội và thách thức của ngành nông nghiệp và nông dân Việt Nam / Đỗ Thị Minh Trang, Trần Bảo Ngọc, Trần Phương Anh . - 2019 . - tr. 73-82 Chỉ số phân loại DDC: 330 |