1 | | Giải pháp làm giảm tổn thất năng lượng cho hệ thống khí nén / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00831 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Gió chuyển mùa / Đỗ Thị Hiền Hòa . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08692, PD/VV 08693 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Máy phụ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Mô phỏng hệ thống truyền động thủy lực thể tích trên tàu thủy bằng phần mềm Automation Studio / Phạm Ngọc Tuyền, Cao Đức Thiệp, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00836 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Mùa gấc chín / Đỗ Thị Hiền Hòa . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 337tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09428, PD/VV 09429 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Mùa lúa trổ đòng / Đỗ Thị Hiền Hòa . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 415tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08345, PD/VV 08346 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008345-46%20-%20Mua-lua-tro-dong_%20Do-Thi-Hien-Hoa_2019.pdf |
7 | | Mùa trăng khuyết / Đỗ Thị Hiền Hòa . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09434, PD/VV 09435 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống đo và giám sát độ rung động của động cơ điện lai bơm trên tàu biển/ Trần Hồng Hà, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01517 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế bạc trục chong chóng bằng vật liệu thordon / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Phan Trung Kiên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00465 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế hệ thống khí xả ướt cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr Thông tin xếp giá: NCKH 00703 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý khí thải Selective Catalytic Reduction ( SCR ) cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00838 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng thiết bị laser pint point system để định tâm và lắp ráp động cơ chính, hệ trục tàu thủy / Đỗ Thị Hiền, Trương Tiến Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00704 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 600 tấn lắp máy CATERPILLAR 3512B / Nguyễn Việt Hoàng, Ngô Xuân Bảo, Phạm Đức Hiếu; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18878 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 2000 T, lắp máy ZICHAI Z8170ZLC-5 / Lê Tất Thành; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16998, PD/TK 16998 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 3200 tấn, lắp máy chính HANSHIN 6LH32L, công suất 2000 HP, vòng quay 280V/PH / Phạm Khắc Bách; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 112 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15998, PD/TK 15998 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 8900 Tấn / A Kần, Lã Thanh Tùng, Nguyễn Văn Dưỡng ; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17572, PD/TK 17572 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Thiết kế hệ thống lái cho tàu cá lắp máy chính công suất 829 hp / Ngô Anh Vũ, Đoàn Viết Phước ; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17581, PD/TK 17581 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cá vỏ thép 2x814 HP / Trần Thị Mai, Lại Trung Nghĩa, Nguyễn Trọng Luật; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18600, PD/TK 18600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cá vỏ thép lắp 3 máy 12 YM-ET do hãng YANMAR- Nhật Bản sản xuất tổng công suất 4650 HP / Lê Đình Khánh; Nghd.: Th.s Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11433, PD/TK 11433 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng 20000 tấn / Đào Văn Thưởng; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87tr.; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14805, PD/TK 14805 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng khô 14500T / Nguyễn Kim Cương, Nguyễn Đức Quý, Phạm Đức Hanh, Bùi Đức Hiếu; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18319, PD/TK 18319 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở hàng tổng hợp 12.000 T / Phạm Văn Hoàn; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10514, PD/TK 10514 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 2800 DWT, lắp máy WARTSILA 6L26D / Nguyễn Hải Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16068, PD/TK 16068 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống lái tàu container 1.800 TEU lắp máy 6RTA62U của hãng SKL SUNZER Thụy Sĩ, công suất 18115,2 HP / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 96 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11363, PD/TK 11363 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu và hóa chất 14.000 T / Đào Thị Huế; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09626, PD/TK 09626 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống lái tàu du lịch 66 khách lắp 2 máy chính HD614TA / Vũ Lập Công, Nguyễn Văn Tùng, Bùi Đình Sang; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19823 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Thiết kế hệ thống lái tàu du lịch Scarlet Pearl Premium lắp 02 máy chính Caterpillar C12 / Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Quảng, Lê Văn Hảo; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19415, PD/TK 19415 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 11.500 tấn lắp máy 6UEC33LSII do hãng Mitsubishi của Nhật sản xuất, công suất Ne=4624 HP / Lương Văn Đang; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 88 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11367, PD/TK 11367 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng khô 14.000 tấn / Nguyễn Văn Khiêm; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10479, PD/TK 10479 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng khô 14500 tấn lắp một máy chính MAN B&W 6S35MC / Đỗ Tuấn Anh, Nguyễn Khánh Hoà; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20432, PD/TK 20432 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |