1 | | Ảnh hưởng của nguyên tố Ce đến khả năng chống ăn mòn của lớp phủ Ni-Cu / Đỗ Quang Quận . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01445 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Đánh giá ảnh hưởng của biến dạng đến độ bền tới hạn của kết cấu thân tàu/ Vũ Văn Tuyển, Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01659 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Đánh giá sự ăn mòn của lớp phủ Niken-đồng thông qua khảo sát đặc tính mạng thụ động / Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01325 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 3.200 T tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Thành Vinh, Phạm Văn Sơn, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 56.000 T của Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Bá Hưởng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 9 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 10426, PD/TK 10426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Đức Vĩ; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 235 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11540, PD/TK 11540 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Công Thắng; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 231 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11531, PD/TK 11531 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 tấn tại Công ty Công nghệ tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Bài; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145 tr. ; 30 cm. + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13283, PD/TK 13283 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hà Văn Linh; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13292, PD/TK 13292 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Chu Văn Thanh; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 244 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11508, PD/TK 11508 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 tấn tại Công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Chưởng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 183 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11499, PD/TK 11499 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 tấn tại Công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Phong; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 197 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12396, PD/TK 12396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 198 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12399, PD/TK 12399 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050tấn tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Lương Đức Sở; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 199 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11562, PD/TK 11562 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 DWT tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Văn Dũng; Nghd.: Th.S Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 200 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12393, PD/TK 12393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Sỹ Nghĩa; Nghd.: Th.s Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 203 tr. ; 302 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11490, PD/TK 11490 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Th.s Đỗ Quang Quận . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 236 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11553, PD/TK 11553 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Dinh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 159 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10365, PD/TK 10365 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Luận; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 231 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11517, PD/TK 11517 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500T tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Bình; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 274 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13481, PD/TK 13481 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22.500T tại công ty CNTT Bạch Đằng. / Nguyễn Việt Hoàn; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 139 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13488, PD/TK 13488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Phúc Tuân; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 176tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13662, PD/TK 13662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tuấn Hiệp; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 176tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13592, PD/TK 13592 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đồng; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 171tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13594, PD/TK 13594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đinh Văn Đức; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10385, PD/TK 10385 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Chuẩn; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 156 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10305, PD/TK 10305 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |