1 | | 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
2 | | Lịch sử phép biện chứng : Phép biện chứng cổ đại. T.1 / Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch; Đặng Hữu Toàn biên tập . - H. : Chính trị quốc gia, 1998 . - 441tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02189, Pm/vv 01646 Chỉ số phân loại DDC: 335.411 2 |
3 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng thế kỷ XIV - XVIII/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 536 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02190, Pm/vv 01647 Chỉ số phân loại DDC: 335.411.2 |
4 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng cổ đại Đức. Tập 3/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 546 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02191, Pm/vv 01648 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
5 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX. Tập 6/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 480 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02194, Pm/vv 01651 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
6 | | Triết học phương Tây hiện đại : Từ điển / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Đỗ Minh Hợp dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996 . - 634tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01478, Pd/vv 01479, Pm/vv 00582-Pm/vv 00584 Chỉ số phân loại DDC: 190 |