1 | | Chàng Lêng diệt quỷ cổ dài. T. 1 / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 859tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08676, PD/VV 08677 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Chàng Lêng diệt quỷ cổ dài. T. 2 / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 839tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08678, PD/VV 08679 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008678-79%20-%20Chang-Leng-diet-quy-co-dai_Q.2_Do-Hong-Ky_2020.pdf |
3 | | Con quỷ khổng lồ nuốt Bon Tiăng (Quyển 2) / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 811tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08285, PD/VV 08286 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
4 | | Con quỷ khổng lồ nuốt Bon Tiăng. T.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 823tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08283, PD/VV 08284 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
5 | | Cưới vợ từ vùng nước đặc. Q. 1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1281tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08061, PD/VV 08062 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Cưới vợ từ vùng nước đặc. Q. 2 / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08059, PD/VV 08060 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008059-60%20-%20Cuoi-vo-tu-vung-nuoc-dac_Q.2_Do-Hong-Ky_2019.pdf |
7 | | Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1233tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08069, PD/VV 08070 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp. Q.2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08071, PD/VV 08072 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Dòng dõi mẹ Bong. Q. 1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 631tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08708, PD/VV 08709 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008708-09%20-%20Dong-doi-me-bong_Q.1_Do-Hong-Ky_2020.pdf |
10 | | Dòng dõi mẹ Bong. Q. 2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09790, PD/VV 09791 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Đánh bắt ở hồ thần. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 1499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10019, PD/VV 10020 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Đánh bắt ở Hồ thần. Q.2 / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 1483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10084, PD/VV 10085 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Nỗi buồn của Thần Chiêng. Q.2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 899tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09390, PD/VV 09391, PD/VV 09496, PD/VV 09497 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Tiăng chia muối biển. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 718tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09338, PD/VV 09339 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | Trăng chia muối biển (Q.2- Tiếng M'Nông) / Đỗ,Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 859tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09804, PD/VV 09805 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Vai trò của luật tục Ê Đê đối với sự phát triển bền vững tộc người / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Sân khấu, 2018 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09726, PD/VV 09727 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Vai trò của văn hóa truyền thống các dân tộc người bản địa Tây nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Sân khấu, 2019 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08255, PD/VV 08256 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
18 | | Văn hóa cổ truyền Mơ nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại / Đỗ Hồng Kỳ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2018 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07372, PD/VV 07373 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
19 | | Văn hóa dân gian ÊĐê và vai trò của nó trong xã hội đương đại / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Sân khấu, 2019 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08257, PD/VV 08258 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
20 | | Voi một ngà chở da thú đổi muối. Q. 2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 1043tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09958, PD/VV 09959 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Voi một ngà chở da thú đổi muối. Q.1 / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 1062tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10106, PD/VV 10107 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |