1 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu container 1.800 TEU, lắp máy 7UEC60LSE, công suất 17.850 KW / Phạm Văn Viễn; Nghd.: Ths. Đồng Minh Hảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10519, PD/TK 10519 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu 250TEU / Nguyễn Văn Nghĩa; Nghd.: Đồng Minh Hảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 104 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11449, PD/TK 11449 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu container 654 TEU / Lê Trung Phong; Nghd.: Đồng Minh Hảo . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 136 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11388, PD/TK 11388 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu đa dụng 3500 DWT / Dương Văn Khôi; Nghd.: Ths Đồng Minh Hảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 94 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13386, PD/TK 13386 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 13500 Tấn / Trần Văn Quân; Nghd.: Ths Đồng Minh Hảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13441, PD/TK 13441 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 7500 Tấn / Nguyễn Đức Tuấn; Nghd.: THs Đồng Minh Hảo . - 110 tr. ; 30 cm.+06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13479, PD/TK 13479 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 8100 T / Bùi Doãn Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13377, PD/TK 13377 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu cá lắp máy CUMMINS KTA 19-M3 / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Ths. Đồng Minh Hảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07726, Pd/Tk 07726 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu chở hàng 53.000 tấn lắp máy 6S50MC-C / Phạm Hữu Đức; Nghd.: Ths. Đồng Minh Hảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 114 tr. ; 30 cm + 7 Bv Thông tin xếp giá: PD/BV 10547, PD/TK 10547 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 53000T máy chính 7RTA48T-B / Vũ Mạnh Dũng; Nghd.: ThS. Đồng Minh Hảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 99 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09642, PD/TK 09642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng khô 3.200 tấn / Vũ Văn Trung; Nghd.: Ths. Đồng Minh Hảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10464, PD/TK 10464 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng khô 35000Tấn lắp máy WARTSILA5RTA48T / Nguyễn Minh Tới; Nghd.: Đồng Minh Hảo . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 102 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08374, PD/TK 08374 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng Thái Bình 07 trọng tải 5700T máy hanshin 6EL40 / Nguyễn Quang Hải; Nghd.: Ths Đồng Minh Hảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09674, PD/TK 09674 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |