1 | | Máy lạnh và điều hòa không khí / Vũ Anh Dũng, Vũ Anh Tuấn, Đặng Văn Trường,.. . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2017 . - 159tr. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/39.%20Ma%CC%81y%20la%CC%A3nh%20va%CC%80%20%C4%90ie%CC%82%CC%80u%20hoa%CC%80%20kho%CC%82ng%20khi%CC%81.pdf |
2 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển các thiết bị động lực thuỷ trong không gian trạng thái ứng dụng phần mềm Matlab / Đặng Văn Trường; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00497 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Sử dụng phần mềm EES để mô phỏng và giải quyết các bài toán cơ bản trong nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Thẩm Bội Châu, Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00872 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Sử dụng phương pháp Exergy để tính toán và phân tích các hệ thống nhiệt động / Đặng Văn Trường, Thẩm Bội Châu, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00865 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho nhà hàng Đồng Quê quán. Địa điểm tại Kim Mã-Ba Đình-Hà Nội / Phan Công Tuấn; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19302 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho văn phòng làm việc của công ty Vinamex / Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Duy Ngọc; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19305 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí khách sạn Hoa Phượng Cát Bà Hải Phòng / Nguyễn Văn Nam, Lưu Hoàng Phong; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19802 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí sở chỉ huy phòng không không quân quốc gia / Vũ Trọng Sơn, Nguyễn Thị Dương, Nguyễn Tuấn Thành; Nghd.: Đặng Văn Trường, Nguyễn Mạnh Chiều . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18607 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu chở hàng 22.500 tấn / Tô Hồng Hà; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 77 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11475, PD/TK 11475 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu container 1800TEU / Đoàn Văn Nghĩa; Nghd.: Th.s Đặng Văn Trường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 109 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11392, PD/TK 11392 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu dầu 13000 tấn / Ngô Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86tr. ; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14106, PD/TK 14106 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu dầu 6500 tấn / Đinh Khắc Mạnh; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13421, PD/TK 13421 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng 34000 Tấn / Nguyễn Sơn Lâm; Nghd.: Ths Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 115 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13442, PD/TK 13442 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng đa dụng 3300 tấn / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: Th.S Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11380, PD/TK 11380 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống điều hòa VRV cho biệt thự 4 tầng VINHOME Hải Phòng / Hoàng,Việt Nguyên, Nguyễn Đức Đại; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19800 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu chở ô tô 4.900 chiếc / Ngô Văn Hưng; Nghd.: Ths. Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 145 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10501, PD/TK 10501 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 14500 tấn / Đoàn Văn Thọ; Nghd.: ThS. Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 132 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10088, PD/TK 10088 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 4700 tấn / Hà Quốc Việt; NGhd: ThS Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 107 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09601, Pd/TK 09601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm trên tàu chở 200 quân K122 / Nguyễn Quang Nam; Nghd.: Ths. Đặng Văn Trường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09625, PD/TK 09625 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở dầu 15.000 T / Tạ Văn Thiều; Nghd.: Ths. Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 149 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10436, PD/TK 10436 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở xi măng 16.800 tấn / Hồ Sĩ Duẩn; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11451, PD/TK 11451 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu container 1800 TEU. / Đào Tất Thành; Nghd.: Ths. Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 106 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13372, PD/TK 13372 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 30.000 tấn / Nguyễn Văn Hịu; Ths. Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10490, PD/TK 10490 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 3400 tấn / Phạm Thị Hằng; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13419, PD/TK 13419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 56200 Tấn / Bùi Văn Tạo; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13458, PD/TK 13458 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 7500 tấn / Bùi Trung Bách; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 119tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14589, PD/TK 14589 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống lạnh cho nhà máy bia sản lượng 50 triệu lít bia hơi và 25 triệu lít bia chai / Vũ Văn Hoàng, Nguyễn Văn Linh ; Nghd.: Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18822 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Thiết kế hệ thống lạnh và bảo quản thực phẩm tàu dầu 13.000 T / Lê Văn Thành; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr.100 ; 30cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14095, PD/TK 14095 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống lạnh và bảo quản thực phẩm tàu dầu 13.000T / Trần Văn Biên; Nghd.: Th.s Đặng Văn Trường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 81 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11391, PD/TK 11391 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |