1 | | Nghiên cứu một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán chi phí, doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Yến / Hoàng Thị Lan, Nguyễn Khánh Hòa, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đặng Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17400 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Nghiên cứu thực trạng chuyển giá tại một số công ty đa quốc gia ở Việt Nam và đề xuất một số biện pháp chống chuyển giá / Vũ Thị Xuân Trang; Nghd.: Đặng Thùy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16276 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Phân tích cổ phiếu công ty cổ phần nhựa Bình Minh và đưa ra quyết định đầu tư / Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: Ths Đặng Thùy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16262 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Phân tích thực trạng tình hình tài chính và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long / Đặng Thùy Dương; Nghd.: Th.S Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12209 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam giai đoạn 2014 - 2016 / Bùi Thị Nhung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Vân; Nghd.: Đặng Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17394 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Phân tích tình hình tài chính giai đoạn 2013 - 2015 và đề xuất một số biện pháp cải thiện tình hình tài chính của công ty cổ phần thiết bị điện Vinacomin / Phạm Hải Yến; Nghd.: Ths Đặng Thùy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16263 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Xây dựng quy trình nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu cho công ty Global Max Logistics / Đặng Thùy Dương; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11262 Chỉ số phân loại DDC: 338 |