1 | | Các phương pháp thực hành và những ví dụ tính toán kết cấu bê tông cốt thép / V.I. Konxtantinov; Đặng Tỉnh dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01598, Pm/vt 01864 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
2 | | Dầm sàn ứng lực trước căng sau thực hành thiết kế và thi công / Đặng Tỉnh chủ biên, Lê Kiều, Giang Hồng Thắng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05940, PD/VT 05941, PM/VT 08259, PM/VT 08260 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | ETABS và SAP2000 thực hành tính toán nhà cao tầng / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2012 . - 141 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05292, PM/VT 07433 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh . - H. : Xây dựng, 1999 . - 100tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01789, Pd/vt 01790, Pm/vt 00410-Pm/vt 00412, THUCT 0001-THUCT 0048 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Tính toán biện pháp thi công nhà cao tầng / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2021 . - 180tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07952, PD/VT 08200, PM/VT 10872, PM/VT 10873, PM/VT 11171 Chỉ số phân loại DDC: 690.3 |
6 | | Tính toán động đất và tải trọng gió theo tiêu chuẩn châu Âu Eurocode / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2019 . - 171tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05960, PD/VT 05961, PM/VT 08305, PM/VT 08306 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Tính toán thiết kế nhà cao tầng : Theo TCVN và tiêu chuẩn châu Âu (Eurocode) / Đặng Tỉnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08202, PM/VT 11173 Chỉ số phân loại DDC: 728.3 |
|