1 | | Nghiên cứu hợp đồng điện tử trong quan hệ B2B tại Việt Nam / Đặng Phương Anh, Phan Thị Hương Giang, Hoàng Thị Thúy; Nghd,: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19045 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại (TRANSCO) / Vũ Thị Hồng Trang, Nguyễn Thị Quyên, Đặng Phương Anh; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Quản lý nhà nước về du lịch thành phố Hải Phòng/ Đặng Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình thi công tàu hàng hoạt động trong vùng ven biển cấp SB, trọng tải 14000 DWT, tại công ty TNHH thương mại Khiên Hà / Đặng Phương Anh, Nguyễn Đình Cầm, Nguyễn Huy Cường; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19314 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình thi công tàu hàng hoạt động trong vùng ven biển cấp SB, trọng tải 14000 DWT, tại công ty TNHH thương mại Khiên Hà / Vũ Đình Cầm, Đặng Phương Anh, Nguyễn Huy Cường; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19420 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế công nghệ và lập quy trình thi công tàu hàng hoạt động trong vùng ven biển cấp SB, trọng tải 1400DWT, tại Công ty TNHH Thương mại Khiên Hà / Nguyễn Huy Cường; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 103tr. : 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19392, PD/TK 19392 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Tổ chức khai thác tàu hàng rời của Công ty CP VTB Vinaship / Vũ Mai Lan, Trần Thị Ngát, Đặng Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18987 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
|