1 | | Áp dụng kỹ thuật Rootkit xây dựng hệ thống kiểm soát các chương trình trên Windows / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07426 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
2 | | Liên doanh, liên kết, kêu gọi đầu tư mở các cơ sở đào tạo trình độ trên đại học giữa trường Đại học Hàng hải Việt Nam với các trường đại học danh tiếng trên thế giới / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00555 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
3 | | Nghiên cứu và cài đặt những bộ lọc tín hiệu âm thanh số chuẩn PCM / Phạm Tuấn Đạt, Đặng Hoàng Anh . - 22tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00333 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý thông tin sinh viên tốt nghiệp phục vụ chương trình kết nối doanh nghiệp / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh, Bùi Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01048 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống bảng thông báo điện tử cho trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00757 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phần mềm quản lý đề tài nghiên cứu khoa học trực tuyến / Nguyễn Văn Định; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13830 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Tìm hiểu công nghệ Googlemap xây dựng Website hỗ trợ môi giới bất động sản. / Lương Hải Việt; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11244 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Tính toán lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận tải tàu chuyến tại Công ty vận tải biển Việt Nam Quí II năm 2021 tuyến Việt Nam - Đông Nam Á / Nguyễn Thu Thủy, Trần Khánh Huyền, Đặng Hoàng Anh, Đoàn Thành Đạt; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19717 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Ứng dụng công nghệ GIS, xây dựng phần mềm quản lý hải đồ số vùng biển Việt nam ứng dụng đảm bảo an toàn cho tàu cá và tàu cỡ nhỏ / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00446 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo xây dựng các giải pháp tránh va cho tàu biển trên hải đồ số / Lê Thế Anh; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07411 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
11 | | Ứng dụng webgis xây dựng website cập nhật tìm kiếm thông tin địa điểm khu vực Hải Phòng trên bản đồ số / Lê Hải Vân; Nghd.: Th.S Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12017 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng chương trình bảo mật thư điện tử / Đào Xuân Long; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09078 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
13 | | Xây dựng chương trình mô phỏng trực quan 3D hoạt động của các thuật toán trong học phần "Cấu trúc dữ liệu" / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13888 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng chương trình quản lý học, thi, cấp chứng chỉ cho khoa giáo dục Quốc phòng Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Phạm Văn Hoàng; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13861 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng chương trình quản lý học, thi, cấp chứng chỉ cho khoa giáo dục Quốc phòng Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Trần Hưng Thịnh; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13860 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý tuyển sinh cho trường Cao đẳng nghề Duyên Hải / Hoàng Thị Thanh Xuân; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10158 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng chương trình tích hợp tín hiệu hàng hải theo chuẩn NMEA183 trên hải đồ số / Lê Quang Hiệp; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16427 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng hệ thống quản lý ISO trực tuyến cho Trường Đại học hàng hải Việt Nam / Nguyễn Đại Cương; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13831 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng hệ thống quản lý, giám sát tàu biển trên hải đồ số / Lê Trí Thành, Phạm Trung Minh, Đặng Hoàng Anh,.. . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.72-76 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Xây dựng phần mềm kết nối, đọc các thông tin từ các thiết bị hàng hải theo chuẩn NMEA 0183 / Lê Đình Trung; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15145 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng phần mềm luyện thi và quản lý chứng chỉ MOS / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 38tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15143 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng phần mềm quản lý danh bạ điện thoại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đặng Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 28 tr. ; 30 cm + 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00307 Chỉ số phân loại DDC: 651 |
23 | | Xây dựng phần mềm quản lý thuyền viên cho công ty Vinic / Đào Trọng Trung; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13863 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng phần mềm quản lý thuyền viên cho công ty VINIC / Nguyễn Ngọc Duy; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13829 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng thành phần sinh ảnh tự động nhằm chống đăng nhập tự động / Nguyễn Trường Nguyên; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09047 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
26 | | Xây dựng ứng dụng chia sẻ thông tin theo nhóm trên thiết bị di động / Trần Trung Hiếu; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11240 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Xây dựng webgis trên Mobile quản lý, tra cứu, tìm kiếm thông tin địa điểm thành phố Hải Phòng / Nguyễn Văn Độ; Nghd.; Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15153 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Xây dựng website giới thiệu trung tâm từ thiện nuôi dưỡng trẻ em nhiễm chất độc màu da cam Thiện Giao / Vũ Văn Hiển; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10163 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
29 | | Xây dựng Website giới thiệu và quảng bá cho Hội hữu nghị Việt - Nhật thành phố Hải Phòng / Đặng Anh Phúc; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13862 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Xây dựng Website hỗ trợ dịch vụ đi chung xe / Vũ Ngọc Sơn; Nghd: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12873 Chỉ số phân loại DDC: 005 |