1 | | Bảo dưỡng trên tàu. Danh mục kiểm tra bảo dưỡng cho thuyền trưởng/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 48 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00862, Pd/vt 00863, Pm/vt 02384, Pm/vt 02385 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Bộ luật ISM và port state control/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 29 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00873, Pm/vt 02406 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 99 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05607, Pm/vt 05608 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa / Đăng kiểm Việt nam . - H. : Knxb, 2003 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05609, Pm/vt 05610 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển. Tập 3/ Cục đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 470 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00928-Pd/vt 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm chế tạo và chứng nhận công ten nơ vận chuyển bằng đường biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05601, Pm/vt 05602 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 15 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05613, Pm/vt 05614 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống làm lạnh hàng / Đăng kiểm Việt nam . - H.: Knxb, 2003 . - 30 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05605, Pm/vt 05606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống lầu lái / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 20 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05615, Pm/vt 05616 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 59 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05619, Pm/vt 05620 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
11 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 24 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05617, Pm/vt 05618 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05599, Pm/vt 05600 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm trang thiết bị an toàn biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 180 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05611, Pm/vt 05612 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm ụ nổi / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 22 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05603, Pm/vt 05604 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Các quy phạm liên quan đến tàu biển: TCVN 6272:2003 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 594 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02604, Pd/vt 02605, SDH/Vt 00703 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn và cặn lắng của dầu/ Đăng kiểm Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 10771 |
17 | | Danh bạ các cơ sở đóng tàu và sửa chữa tàu thuỷ Việt Nam =Lisl of vietnams shipbulding and sepairing years/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 70 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00874 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Đăng kiểm Việt Nam . - H., 2001 . - 58 tr. ; 30x19 cm Thông tin xếp giá: TC00085 |
19 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm phân cấp tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2 : Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 250tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05583, Pm/vt 05584 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm phân cấp tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 20 m đến dưới 90 m / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 250tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Hướng dẫn áp dụng các quy phạm liên quan đến tàu biển. T. 2, Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05591, Pm/vt 05592 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05581, Pm/vt 05582, Pm/vt 05734 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05587, Pm/vt 05588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 6+7: Hàn, vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05589, Pm/vt 05590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (1) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05593, Pm/vt 05594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (2) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 270tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05595, Pm/vt 05596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Phân khoang, ổn định, mạn khô, tầm nhìn từ lầu lái / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05597, Pm/vt 05598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 1 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 753 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02606, Pd/vt 02607, SDH/Vt 00695 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 2 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 663 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02608, Pd/vt 02609, SDH/Vt 00696 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |