1 | | Di động xã hội của nguồn nhân lực khoa học, công nghệ và đổi mới tại Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Đào Thanh Trường . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 415tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10450 Chỉ số phân loại DDC: 304.8 |
2 | | Tính toán cần trục cột - cần Q - 3,2T, H = 12,5m, R = 14m cho Công ty CP Đầu tư xây dựng Bạch Đằng TMC / Đào Thanh Trường, Phạm Văn Hữu, Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 140tr. ; 30cm + 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19843 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Tuyển tập các công trình đã công bố. T. 1, Lý luận và phương pháp luận khoa học / Vũ Cao Đàm; Đào Thanh Trường sưu tầm và tuyển chọn . - H. : NXB. Thế giới, 2009 . - 573tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05835 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |
4 | | Tuyển tập các công trình đã công bố. T. 2, Nghiên cứu chính sách và chiến lược / Vũ Cao Đàm; Đào Thanh Trường sưu tầm và tuyển chọn . - H. : NXB. Thế giới, 2009 . - 590tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05836 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |
5 | | Tuyển tập các công trình đã công bố. T. 3, Nghiên cứu quản lý / Vũ Cao Đàm; Đào Thanh Trường sưu tầm và tuyển chọn . - H. : NXB. Thế giới, 2009 . - 433tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05837 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |
6 | | Tuyển tập các công trình đã công bố. T. 4, Nghịch lý của khoa học và giáo dục trong xã hội đương đại Việt Nam / Vũ Cao Đàm; Đào Thanh Trường sưu tầm và tuyển chọn . - H. : NXB. Thế giới, 2009 . - 383tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05838 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |
7 | | Tuyển tập các công trình đã công bố. T. 5, Ấn phẩm công bố ở nước ngoài / Vũ Cao Đàm; Đào Thanh Trường sưu tầm và tuyển chọn . - H. : NXB. Thế giới, 2009 . - 600tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05839 Chỉ số phân loại DDC: 001.4 |