1 | | Chứng thực trong thương mại điện tử / Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân, Phạm Ngọc Thúy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 316tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chung-thuc-trong-thuong-mai-dien-tu_Nguyen-Nam-Hai_2004.pdf |
2 | | Đánh giá khả năng thanh toán và các giải pháp nâng cao khả năng thanh toán của Công ty CP Điện cơ Hải Phòng / Đào Thị Hồng Gấm, Nguyễn Thị Thương, Phùng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18921 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Giải pháp bảo vệ thương hiệu mặt hàng nông sản Việt Nam khi xuất khẩu sang thị trường EU / Đào Thị Hồng Ngọc, Lê Thị Minh Yến, Đinh Thị Quyền; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19019 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Kế hoạch chuyển tiếp các dịch vụ thiết yếu của hệ thống INMARSAT từ 13 sang 14 / Hà Quốc Nam, Trần Thế Vinh, Đào Thị Hồng ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18842 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu các giải pháp bảo vệ thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế / Đào Thị Hồng Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01288 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Phân tích tình hình hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Bản Việt (VCCB) chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Quỳnh Anh, Phạm Thị Lan Anh, Đào Thị Hồng; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17242 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Phân tích tình hình tiêu thụ tại công ty cổ phần thương mại điện lạnh Nam Hưng / Đào Thị Hồng; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15134 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Quy chế pháp lý của tàu biển trong pháp luât quốc tế và thực tiễn của Việt Nam / Đào Thị Hồng Nhung, Đỗ Thị Thu Thảo, Vũ Thị Quỳnh Anh; Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18592 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng Tây Bắc - Bạch Long Vỹ - Phương án II / Đào Thị Hồng; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16043, PD/TK 16043 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Ứng dụng thương mại điện tử giao nhận vận tải tại Cảng Hải Phòng / Trương Thị Minh Thu, Nguyễn Thị Minh Ngân, Đào Thị Hồng Nhung; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19049 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Vietnames agricultural exports to China / Bùi Phương Anh, Phạm Quang Khải, Đào Thị Hồng Nhung . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.58-64 Chỉ số phân loại DDC: 330 |